Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sit for” Tìm theo Từ (7.209) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.209 Kết quả)

  • choòng 4 cánh, mũi khoan bốn mũi,
  • trầm tích sườn châu thổ chìm,
  • choòng chữ thập,
  • khung giàn hoàn chỉnh,
  • mũi khoan bốn lưỡi,
  • ván khuôn cống,
  • byte bốn bít,
  • mũi khoan bốn cạnh,
  • phép logic or (cũng viết là xor),
  • / 'beibisit /, Nội động từ: giữ trẻ hộ (trong khi bố mẹ đi vắng), Từ đồng nghĩa: verb, guard , sit , take care , tend , watch
  • Động từ: trông nhà hộ,
"
  • / ´sit¸in /, Danh từ: cuộc biểu tình ngồi; sự phản đối thể hiện bằng biểu tình ngồi, Nguồn khác: Kinh tế: chiếm...
  • / ´sit¸daun /, Danh từ: cuộc đình công ngồi chiếm xưởng, bữa ăn ngồi,
  • Động tác nằm và ngồi dậy,
  • Nghĩa chuyên nghành: bộ dụng cụ phẫu thuật thanh quản, bộ dụng cụ phẫu thuật thanh quản,
  • bỘ dỤng cỤ phẪu thuẬt sỌ nÃo,
  • Danh từ: thức khuya, đứng dậy,
  • Nghĩa chuyên nghành: bộ dụng cụ khám điều trị mắt (đồng bộ), bộ dụng cụ khám điều trị mắt (đồng bộ),
  • Thành Ngữ:, to hit it, to hit the right nail on the head
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top