Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Status seeker” Tìm theo Từ (2.331) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.331 Kết quả)

  • / ´si:kə /, bộ dò tìm, đầu dò tìm, danh từ, người đi tìm, Từ đồng nghĩa: noun, gold seeker, người đi tìm vàng, aspirant , candidate , hopeful , petitioner
  • / ´si:də /, Danh từ: người gieo hạt, máy gieo hạt, máy tỉa hạt nho, cá sắp đẻ (như) seed-fish,
  • / ˈsteɪtəs , ˈstætəs /, Danh từ: tình trạng (làm việc, ăn ở..), Địa vị, thân phận, thân thế, cấp bậc; địa vị xã hội cao; uy tín, (pháp lý) quan hệ pháp lý (giữa người...
  • / ¸self´si:kə /, danh từ, người tự tư tự lợi,
"
  • bộ tìm (kiếm) mặt trời,
  • / ´sli:kə /, Danh từ: bàn chải đánh bóng; cái bay để miết nhắn, Kỹ thuật chung: cái bay,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người chạy chọt vào làm việc ở cơ quan, người chạy chọt làm công chức,
  • / ´ɔfis¸si:kə /, danh từ, ( mỹ) người chạy chọt kiếm chức vụ,
  • / 'stæt∫u: /, Danh từ: tượng (người, vật... bằng gỗ, đá..), Xây dựng: pho tượng, tượng, Từ đồng nghĩa: noun
  • / ´streitəs /, Danh từ, số nhiều .strati: mây tầng, Xây dựng: đường nét, Kỹ thuật chung: nét, đường kẻ, lớp mỏng,...
  • Danh từ: (kỹ thuật) bộ khuếch đại tần cao; bộ làm nhọn xung,
  • / ´gi:zə /, Danh từ: (từ lóng) ông già, bà già,
  • / ´li:kə /, Kỹ thuật chung: chỗ rò, Kinh tế: đồ hộp không kín,
  • máy cắt (đứt) cơ khí,
  • tính từ/ phó từ, yên ổn; chắc chắn,
  • cái bay (đúc), thiết bị tôi vôi,
  • cái bay (đúc),
  • / si´si:də /, danh từ, người rút ra khỏi (tổ chức...), người xin ly khai
  • Danh từ: người làm chìm, người đánh chìm, người đào giếng; thợ đào giếng mỏ, chì lưới (vật năng buộc ở dây câu, ở lưới......
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top