Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Status seeker” Tìm theo Từ (2.331) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.331 Kết quả)

  • / ´si:lə /, Danh từ: người áp triện, người đóng dấu, người săn chó biển; tàu săn chó biển, Hóa học & vật liệu: chất hàn, vòng kẹp bịt...
  • / ´sendə /, Danh từ: người gửi (thư, quà...), (kỹ thuật) máy điện báo, Toán & tin: máy phát, Điện tử & viễn thông:...
  • / ´smoukə /, Danh từ: người hút thuốc đều đặn, người nghiện thuốc, smoker's heart, bệnh đau tim của người nghiện thuốc lá, toa hút thuốc (trên xe lửa) (như) smoking-car, smoking-carriage,...
  • / ´sʌkə /, Danh từ: người mút, người hút, Ống hút, lợn sữa, cá voi mới đẻ, (động vật học) giác (mút), (thực vật học) chồi rễ mút, (động vật học) cá mút, (kỹ thuật)...
  • máy đóng đinh, spiker , hydra, máy đóng đinh thủy lực
  • Danh từ: người khóc, người hay khóc, người khóc mướn (đám ma), băng tang; mạng lưới tang (đàn bà goá), ( số nhiều) cổ tay áo màu trắng (đàn bà goá),
  • trạng thái thiết bị, device status report (dsr), báo cáo trạng thái thiết bị
  • tình trạng thực tế,
  • tình hình nghiệp vụ, tình hình xí nghiệp,
  • địa vị kinh tế, socio-economic status, địa vị kinh tế-xã hội
  • trạng thái vào,
  • trạng thái thoát, trạng thái kết thúc,
  • đường kênh trạng thái,
  • tình trạng trụy tim mạch dịch tả,
  • tình trạng hủy bao myêlin,
  • tình trạng động kinh liên tục và không có hồi tỉnh,
  • cái chỉ báo trạng thái,
  • thông báo trạng thái, channel status message, thông báo trạng thái kênh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top