Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Status seeker” Tìm theo Từ (2.331) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.331 Kết quả)

  • khởi ngay, startup directory, danh bạ khởi ngay
  • bre / 'stætʃə(r) /, name / 'stætʃə(r) /, Danh từ: vóc người (tầm cao tự nhiên của thân thể), (nghĩa bóng) sự tiến triển; mức phát triển; tầm cỡ, Y học:...
  • tuân thủ các quy chế, quy định, v.v.,
  • / ´stailəs /, Danh từ số nhiều styli, styluses: bút trâm (để viết trên sáp, ở thời cổ), kim máy hát, Cơ - Điện tử: đầu đo, đầu dò, mũi vạch...
  • thiếc (sn),
  • statvebe, statwb, vêbe tĩnh điện,
  • Danh từ: (khí tượng) mây trung tầng,
  • Danh từ; số nhiều: hội nghị ba đẳng cấp, quốc hội hà lan (từ (thế kỷ) đến 1796),
  • /ju:naitid ,steits əv ə'merikə/, tên đầy đủ: the united states of america, hợp chúng quốc hoa kỳ là một cộng hòa lập hiến liên bang gồm có 50 tiểu bang và một quận liên bang. quốc gia này nằm gần như hoàn...
  • từ server tới server,
  • / ´fleitəs /, Danh từ, số nhiều .flatuses, .flatus: hơi (trong dạ dày), Y học: hơi ruột,
  • Danh từ: (động vật học) cá vẹt,
  • , redirect stair 
  • Danh từ số nhiều của .staff: như staff,
  • như stylus,
  • / 'steipi:s /, Danh từ: (giải phẫu) xương bàn đạp (trong lỗ tai),
  • / ´stætiks /, Danh từ, số nhiều .statics: tĩnh học, Toán & tin: tĩnh học, Y học: tĩnh học, Kỹ...
  • ngay tức khắc (viết tắt stat),
  • xúc giác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top