Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thì” Tìm theo Từ (5.178) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.178 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, the devil among the tailors, sự cãi lộn; sự lộn xộn; sự ồn ào
  • Thành Ngữ:, the end of the world, điều tồi tệ nhất trên đời
  • Thành Ngữ:, the fullness of the heart, (kinh thánh) cảm xúc chân thành, tình cảm chân thành
  • Thành Ngữ:, the law of the jungle, luật của kẻ mạnh đè kẻ yếu, luật rừng
"
  • Thành Ngữ:, the least said the better, (tục ngữ) nói ít đỡ hớ
  • Thành Ngữ:, the limb of the law, người đại diện cho luật pháp (luật sư, cảnh sát, công an)
  • Thành Ngữ:, the scheme of the things, cứ cái kiểu này
  • Thành Ngữ:, the arm of the law, quyền lực của pháp luật, ưu quyền của pháp luật
  • Thành Ngữ:, the birds and the bees, bird
  • Thành Ngữ:, the blind leading the blind, người mù dắt người mù đi, kẻ không biết gì mà lại bảo người khác làm theo mình
  • Thành Ngữ:, the cradle of the deep, (thơ ca) biển cả
  • Thành Ngữ:, the swing of the pendulum, như swing
  • Thành Ngữ:, the sword of the spirit, lời phán của chúa
  • Thành Ngữ:, the lie of the land, sự thể, đầu đuôi sự việc
  • Thành Ngữ:, the luck of the draw, số phận
  • Thành Ngữ:, the quick and the dead, tất cả những kẻ còn sống hoặc đã lìa đời
  • Thành Ngữ:, the devil take the hindmost, khôn sống mống chết
  • luật đi đường,
  • Thành Ngữ:, the light at the end of the tunnel, ánh sáng cuối đường hầm, niềm may mắn sau một chuỗi bất hạnh
  • sự phát triển;, tình trạng hoặc phẩm chất :, (hay eth) hình thái ở số từ thứ tự; kể từ thứ tự :, hoạt động kết quả hoạt động  :, rowth,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top