Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thiên” Tìm theo Từ (200) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (200 Kết quả)

  • đế mạch lai màng mỏng,
  • đập vòm mỏng bê tông ứng lực trước,
  • Thành Ngữ:, as thin as a lath, gầy như cái que (người)
  • Thành Ngữ:, have a thin/thick skin, (thông tục) dễ phản ứng/mặt dạn mày dày; không trơ/trơ ra
  • lý thuyết các vỏ thành mỏng,
  • Thành Ngữ:, to have a thin skin, dễ bật lò xo (khi bị phê bình, bị chửi...)
  • Thành Ngữ:, be skating on thin ice, nói, (làm) một vấn đề tế nhị
"
  • pa-nen vỏ mỏng có gờ cao đúc sẵn,
  • Thành Ngữ:, the thin end of the wedge, sự kiện có thể dẫn tới những sự kiện quan trọng hơn
  • vỏ mỏng trong đó mômen uốn triệt tiêu,
  • Thành Ngữ:, to skate over ( on ) thin ice, nói đến một vấn đề tế nhị
  • diện tích mặt cắt chữ c thành móng,
  • sự đóng ván băng,
  • vỏ mỏng cong không chịu uốn,
  • Thành Ngữ:, to disappear ( melt , vanish ) into thin air, tan vào không khí, tan biến đi
  • Thành Ngữ:, to go through thick and thin for someone, mạo hiểm vì người nào
  • vỏ mỏng dạng mặt tròn xoay,
  • Idioms: to go through thick and thin for sb, mạo hiểm vì người nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top