Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tiện” Tìm theo Từ (97) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (97 Kết quả)

  • vỏ hộp sắt tây,
  • mạ thiếc,
  • lá thiếc, tấm thiếc, giấy thiếc,
  • được tráng thiếc,
"
  • muối thiếc,
  • chứng khoán thiếc,
  • hợp kim hàn, hàn đắp chất hàn thiếc, mối hàn,
  • thiếc điện phân,
  • thiếc có photpho,
  • thiếc sa khoáng,
  • (adj) được tráng thiếc, được mạ thiếc, thiếc [tráng thiếc],
  • Danh từ: nồi con (cà mèn) bằng thiếc (sắt tây), chén nung; lò nồi (để mạ sắt tây),
  • Danh từ: Đinh ngắn bằng sắt mạ thiếc,
  • Danh từ: Ống tiêu; ống đi ngoài,
  • đồng thau thiếc,
  • lớp mạ (bằng) thiếc, sự mạ thiếc, sự mạ thiếc, lớp thiếc mạ,
  • thiếc trắng,
  • cái dù thiếc,
  • lá sắt tây, tôn mạ thiếc, sắt tây, tôn tráng thiếc,
  • canxitenit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top