Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “To-do ” Tìm theo Từ (12.188) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.188 Kết quả)

  • Idioms: to be entitled to do sth, Được phép, có quyền làm việc gì
  • Idioms: to be capacitated to do sth, có tư cách làm việc gì
  • Idioms: to be compelled to do sth, bị bắt buộc làm việc gì
  • Idioms: to be forced to do sth, bắt buộc làm cái gì
  • Idioms: to do violence to one 's principles, làm ngược lại với nguyên tắc mình đề ra
  • Idioms: to go about to do sth, cố gắng làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to set oneself to do something, quy?t tâm làm vi?c gì
  • Idioms: to be ambitious to do sth, khao khát làm việc gì
  • Idioms: to be neglectful to do sth, (văn)quên không làm việc gì
"
  • Idioms: to be wont to do sth, có thói quen, thường quen làm việc gì
  • Idioms: to be able to do sth, biết, có thể làm việc gì
  • Idioms: to be bursting to do sth, hăng hái để làm cái gì
  • Idioms: to be careful to do sth, chú ý làm việc gì
  • Idioms: to be content to do sth, bằng lòng làm việc gì
  • Thành Ngữ:, do violence to something, trái ngược với cái gì; vi phạm cái gì
  • Idioms: to do one 's stuff, trổ hết tài năng ra
  • Thành Ngữ:, to do the grand, làm bộ làm tịch; lên mặt
  • Idioms: to do the washing, giặt quần áo
  • Idioms: to do sb brown, phỏng gạt người nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top