Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Toe the line” Tìm theo Từ (21.406) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.406 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to toe the line, toe
  • Thành Ngữ:, to make someone toe the line, bắt ai đứng vào vạch trước khi xuất phát (chạy đua)
  • ở dưới giới tuyến,
  • Nghĩa chuyên nghành: đường ngang hàng, đường ngang hàng,
  • tuyến liên kết, đường dây néo, tuyến nối ngang (giữa các pabx), dây nối, đường dây liên kết, đường liên kết, đường nối, đường nối, area tie line, đường nối khu vực
  • Thành Ngữ:, to the life, truyền thần, như thật
  • phần trên của loạt hàng,
  • các bút toán chú thích dưới cùng của bản kê lãi lỗ,
"
  • sự giao nhau với xích đạo, sự vượt qua đường xích đạo,
  • giữ máy (điện thoại), giữ máy, cầm máy, duy trì tình trạng kinh tế,
  • trên vạch, above the line items, những hạng mục trên vạch, above the line transactions, những giao dịch trên vạch
  • sự rải ba lát đường,
  • Thành Ngữ:, on the line, mập mờ ở giữa
  • Thành Ngữ:, to draw the line, ng?ng l?i (? m?t gi?i h?n nào) không ai di xa hon n?a
  • Thành Ngữ:, the end of the line, mức độ quá sức chịu đựng
  • đổ lớp lót,
  • Thành Ngữ:, to hold the line, (điện thoại) cầm máy đợi
  • duy trì tình trạng kinh tế, ngăn chặn tăng trưởng thất nghiệp,
  • nền bảo vệ chống xói lở, nền tàu thủy, chân đập,
  • chân nền đường đắp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top