Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Toe the line” Tìm theo Từ (21.406) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.406 Kết quả)

  • ảnh hưởng xấu đến giao thông trên tuyến,
  • / tou /, Danh từ: ngón chân (người), ngón chân (động vật), mũi (giày, tất), chân (tường), phía trước móng sắt ngựa; ổ đứng, ổ chặn, Ngoại động...
  • Idioms: to be at the top the of the form, Đứng đầu trong lớp học
  • đứng đầu danh sách,
  • Thành Ngữ:, to read between the lines, read
  • chân (cọc),
"
  • trụ (góc trụ),
  • Thành Ngữ:, to live in the past, sống theo quá khứ
  • Thành Ngữ:, to meet the the ear, đập vào tai, nghe được
  • Thành Ngữ:, to live on the fat of the land, ngồi mát ăn bát vàng
  • Thành Ngữ:, ( the ) top brass, sĩ quan cao cấp, quan chức cao cấp
  • Thành Ngữ:, over the top, (thông tục) tới mức thổi phồng, quá đáng
  • đứng đầu danh sách,
  • Thành Ngữ:, the top storey, (đùa cợt) bộ óc (của con người)
  • Thành Ngữ:, from top to toe, từ đầu xuống chân
  • những vấn đề, những chậm trễ ở bến tàu, những vấn đề, những chậm trễ ở các bến tàu,
  • Thành Ngữ:, the top sleeps, con cù quay tít
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top