Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Up-and-coming ” Tìm theo Từ (9.739) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.739 Kết quả)

  • / ´koukiη /, Hóa học & vật liệu: cốc hóa, luyện cốc, Kỹ thuật chung: sự cốc hóa, Địa chất: sự luyện cốc, sự...
  • sư tán nhỏ, sự lấy lõi khoan, sự lấy mẫu lõi, lõi [sự khoan lấy mẫu lõi], lấy mẫu lõi, sự làm thao (đúc), sự xay, Địa chất:...
  • chi phí sắp tới,
"
  • Tính từ: Đi nhanh; đến nhanh,
  • Địa chất: sự khấu dật,
  • sự nở (của bột nhào),
  • / ´kʌmiη¸aut /, danh từ, sự xuất (hàng hoá), Từ đồng nghĩa: noun, debut
  • vào trong,
  • đất và nhà,
  • Danh từ: sự nhập (hàng hoá),
  • / Λp /, Phó từ: Ở trên, lên trên, lên, không ngủ; không nằm trên giừơng, tới, ở (một nơi, vị trí, hoàn cảnh...), tới gần (một người, vật được nói rõ), tới một địa...
  • / ´kouviη /, Kỹ thuật chung: mái vòm,
  • / ´houmiη /, Tính từ: về nhà, trở về nhà, Đưa thư (bồ câu),
  • Toán & tin: sự lập mã, sự mã hoá, sự dịch mã hóa, việc thảo mã, lập trình, mã hóa, sự dịch mã, sự lập chương trình, sự...
  • sự tạo hình côn, độ nón, góc nón, hình thành mặt nón, hình côn, Địa chất: phép chia tư (bốn),
  • Danh từ: thịt lợn gồm má, kheo chân, chân giò, ba hoặc bốn xương sườn,
  • đất và nhà,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top