Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Uprises” Tìm theo Từ (133) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (133 Kết quả)

  • đường cùng điểm quỹ đạo thiên thực,
  • Thành Ngữ:, prise something out of somebody, cậy răng ai; moi
  • chỉ số giá bán sỉ,
  • chỉ số giá cả hàng hóa của thông tấn xã reuter,
  • sụt mạnh giá dầu thô,
  • chỉ số giá bán buôn,
  • đồ tốt giá rẻ,
  • sự tăng vụt giá cả,
  • giá gói thầu, giá gói thầu là giá được xác định cho từng gói thầu trong kế hoạch đấu thầu của dự án trên cơ sở trên tổng mức đầu tư hoặc tổng dự toán, dự toán được duyệt
  • Idioms: to be profuse in one 's praises, không tiếc lời khen ngợi
"
  • chỉ số giá hàng hóa dow jones,
  • Thành Ngữ:, prices are on the high side, giá vẫn cao
  • bán hàng có thưởng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top