Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “With a view to” Tìm theo Từ (15.745) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.745 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, with a view to doing something, với ý định làm cái gì, với hy vọng làm cái gì
  • / vju: /, Danh từ: sự nhìn; tầm nhìn, tầm mắt, cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy (như) viewing, ( số nhiều) quan điểm, suy nghĩ, nhận xét,...
  • giấy phép đi xem (một ngôi nhà bán),
  • đồng ý làm theo lời thỉnh cầu, thỏa mãn một yêu cầu,
  • giải quyết một vấn đề,
  • Idioms: to go with a girl, theo đuổi, theo tán một cô gái; đi với gái
  • Thành Ngữ:, a name to conjure with, người có thế lực lớn, người có nhiều ảnh hưởng
  • ký hợp đồng với,
  • Idioms: to have a connection with .., có liên quan đến, với.
  • Thành Ngữ:, with a run, y the run
  • Thành Ngữ:, with a vengeance, dốc sức; ở mức độ cao hơn bình thường, hơn mong đợi hoặc mong muốn
"
  • Idioms: to have a limp , to walk with a limp, Đi cà nhắc, đi khập khễnh
  • Thành Ngữ:, to take a dim view of something ), (thông tục) bi quan về cái gì
  • Idioms: to take a roseate view of things, lạc quan, yêu đời
  • Idioms: to take a dim view of sth, bi quan về cái gì
  • Idioms: to have a distant view of sth, thấy vật gì từ đằng xa
  • cái nhìn lên không trung,
  • phép chiếu phụ,
  • hình nhìn dọc, sự nhìn khai triển,
  • hình chiếu từ đầu mút, hình chiếu từ mút, hình chiếu cạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top