Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “With a view to” Tìm theo Từ (15.745) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.745 Kết quả)

  • Idioms: to be visited by ( with ) a disease, bị nhiễm bệnh
  • / wið /, Giới từ: (viết tắt) w với, cùng, cùng với với sự hiện diện, cùng với sự hiện diện, trong sự chăm sóc của, trong sự quản lý của, trong sự sở hữu của (ai),...
  • Idioms: to be bursting with a secret ; to be bursting to tell a secret, nóng lòng muốn nói điều bí mật
  • trường cảm thụ của máy thu,
  • Idioms: to be bitten with a desire to do sth, khao khát làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to have a crow to pick ( pluck ) with somebody, có chuyện lôi thôi với ai, có chuyện cãi cọ với ai; có chuyện bắt bẻ ai
  • Thành Ngữ:, to a certainty, nhất định
  • Thành Ngữ:, to a fault, vô cùng, hết sức, quá lắm
  • Idioms: to have opposite views, có những ý kiến đối lập nhau
  • Thành Ngữ:, to take long views, biết nhìn xa nghĩ rộng; nhìn thấu được vấn đề
  • Thành Ngữ:, at first view, thoạt nhìn
  • phối cảnh chim bay, cảnh nhìn từ trên xuống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top