Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be go” Tìm theo Từ | Cụm từ (46.269) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giun ký sinh trong ruột cọp, beo chó nhiễm vào người sẽ gây bệnh ngoài dagọi là phát ban đường hầm.,
"
  • Thành Ngữ:, to be at someone's beck and call, hoàn toàn chịu sự sai khiến của ai; ngoan ngoãn phục tùng ai
  • Danh từ: Đường dây điện thoại nối với một nơi nào hoặc một tổ chức ở bên ngoài toà nhà, dòng bên ngoài,
  • / bentʃ /, Danh từ: ghế dài, bàn (của thợ mộc, thợ đóng giày), ghế ngồi của quan toà; toà án, ghế ngồi ở nghị viện anh (của từng nhóm), bishops' bench, ghế ngồi của các...
  • Thành Ngữ:, to be up to no good ; to be after no good, dang r?p tâm d? trò ma mãnh gì
  • bê tông có thớ, bê tông cốt sợi, bê tông gồm amian, bê tông sợi,
  • Danh từ: bếp, nhà bếp (ngoài trời), (hàng hải) bếp, phòng bếp (trên tàu),
  • Phó từ: bằng con đường ngoại giao, bằng biện pháp ngoại giao, any dispute between those two nations will be diplomatically settled, mọi sự tranh...
  • / eks´tə:nəli /, phó từ, theo bên ngoài, theo bề ngoài, Từ đồng nghĩa: adverb, evidently , ostensibly , ostensively , outwardly , seemingly , superficially
  • Idioms: to be at sb 's beck and call, hoàn toàn tuân lệnh ai, chịu sự sai khiến, ngoan ngoãn phục tùng ai
  • trò chơi kéo co (=cuộc chiến đấu gay go giữa hai bên), trò chơi kéo co (cuộc chiến đấu gay go giữa hai bên),
  • kết cấu gỗ, khung gỗ, sườn gỗ, khung gỗ, timber frame wall, tường khung gỗ
  • độ ẩm bền ngoài, độ ẩm bề mặt, bề mặt,
  • lực (từ) bên ngoài, ngoại lực, lực ngoài, ngoại lực,
  • / ´spi:ʃəs /, Tính từ: chỉ có bề ngoài; chỉ tốt mã; chỉ có lý ở bề ngoài; có vẻ hợp lý, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Tính từ: ngoài trời, ở ngoài trời, ở bên ngoài, ngoài trời,
  • bệ góc, cột chống góc, trụ góc,
  • ống nối bên ngoài, măng sông ngoài, măngsông ngoài, ống lồng ngoài, ống nối dài, ống nối ngoài,
  • Danh từ: sự gõ gõ (bằng ngón tay); sự giậm chân gõ nhịp, to beat the devil'sỵtattoo, lấy ngón tay gõ gõ
  • / ´bʌkrəm /, Danh từ: vải thô hồ cứng (để bọc sách...), sự cứng đờ, sự cứng nhắc (thái độ), vẻ mạnh bề ngoài; vẻ cứng cỏi bề ngoài, Tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top