Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be go” Tìm theo Từ | Cụm từ (46.269) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / twil /, Danh từ: vải chéo, vải chéo go (loại vải dệt bền chắc có những đường chéo chạy suốt bề mặt), Ngoại động từ: dệt chéo (sợi),
  • phát triển xây dựng nhà cửa hai bên đường (ra ngoại ô), Danh từ: sự phát triển xây dựng nhà cửa hai bên đường phố lớn nằm ngoài thành phố,
  • điện trở lớp mặt ngoài, điện trở bề mặt, điện trở lớp da, sức bền bề mặt, sức bền bề mặt điện trở mặt,
  • sức bền uốn tức thời, độ bền ngang thớ (gỗ), giới hạn bền uốn,
  • Danh từ: (thực vật học) dác gỗ (lớp mềm bên ngoài của gỗ), gỗ dác, dác gỗ,
  • / ai'biəriən /, Tính từ: (thuộc) i-bê-ri (xứ cũ gồm bồ-đào-nha và i-pha-nho), Danh từ: người i-bê-ri, tiếng i-bê-ri, bán đảo iberia ( the iberian peninsula...
  • / ¸kætəmə´ræn /, Danh từ: bè gỗ, bè thuyền đôi (làm bằng hai thuyền ghép lại), người đàn bà lắm điều; người đàn bà hay gây gỗ, chửi nhau, Giao...
  • / ¸beni´diktin /, Danh từ: thầy tu theo dòng thánh bê-nê-đích, rượu ngọt bênêđictin,
  • / splais /, Danh từ: (hàng hải) sự nối bện (hai đầu dây thừng); chỗ nối bện, sự nối; sự ghép (hai mảnh gỗ, phim, băng từ..); chỗ nối, chỗ ghép, Ngoại...
  • / ´beril /, Danh từ: (khoáng chất) berin, Xây dựng: berin (đá ngọc bích), Kỹ thuật chung: beryn, Địa...
  • chắn ngoài, chặn ngoài, sự tắc nghẽn bên ngoài,
  • rọ gỗ, cũi gỗ, lồng gỗ, rock fill timber crib, lồng gỗ chất đầy đá
  • / vi:l /, Danh từ: bê (nuôi để thịt), thịt bê để nấu ăn, Ngoại động từ: vỗ béo (bê) để thịt,
  • / feis /, Danh từ: mặt, vẻ mặt, thể diện, sĩ diện, bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài, one's face falls, mặt xịu xuống, mặt tiu nghỉu, bề mặt, mặt trước, mặt phía trước,
  • / ´gri:zi /, Tính từ: vấy mỡ, dính mỡ, béo, ngậy, trơn, nhờn, mắc bệnh thối gót (ngựa), (hàng hải) nhiều sương mù (trời), thớ lợ, ngọt xớt (thái độ, lời nói),
  • thị trường lao động, thị trường sức lao động, thị trường lao động, external labour market, thị trường lao động bên ngoài, external labour market, thị trường lao động bên ngoài (hãng), internal labour market,...
  • tấm chịu lực, tấm gối tựa, vòng phương vị, bản đỡ bệ tì, bản đỡ tựa, bản tựa bệ tì, tấm đệm ở gối tựa, đế tựa, rầm, tấm đế, tấm đỡ,
  • / ə'blitərətiv /, danh từ, cốt khiến người ta khỏi ngờ vực, obliterative arterial disease, bệnh làm nghẽn động mạch, a obliterative behaviour, một hành vi để xoá bỏ sự ngờ vực
  • đập (khung) gỗ, đập bằng gỗ, đập gỗ, a frame timber dam, đập khung gỗ chữ a
  • / ´dɔgid /, Tính từ: gan góc, gan lì, lì lợm; ngoan cường, bền bỉ, kiên trì, dai dẳng, it's dogged that does it, cứ bền bỉ kiên trì là thành công, Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top