Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be go” Tìm theo Từ | Cụm từ (46.269) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bề mặt bên ngoài,
  • bề mặt bên ngoài,
  • bệnh ngộ độc beryllium,
  • đầu vào ngoài, sự nhập từ ngoài, đầu vào bên ngoài,
  • / sai´biəriə /, Danh từ: siberi hay siberia (tiếng việt thường gọi: xibia ) là vùng đất rộng lớn gần như nằm trọn trong liên bang nga, chiếm gần toàn bộ phần bắc Á và bao gồm...
  • chú thích bên lề (được in bên góc trang sách), phụ chú, phần chú thêm bên cạnh,
  • / bi´hu:v /, ngoại động từ, phải có nhiệm vụ, Từ đồng nghĩa: verb, it behooves us to help one another, chúng ta cần giúp đỡ lẫn nhau, be expected , befit , be fitting , be incumbent upon...
  • / ´tʌfnis /, Danh từ: tính dai, tính bền, tính bền bỉ, tính dẻo dai, tính cố chấp, tính ngoan cố, tính chất khó, tính chất hắc búa, tính chất gay go (công việc), Cơ...
  • / bi´stru: /, (bất qui tắc) ngoại động từ bestrewed; bestrewed; .bestrewn: rắc, rải, vãi, a path bestrewn with flowers, con đường rắc đầy hoa
  • gỗ nặng, gỗ chịu lửa, heavy-timber construction, công trình gỗ nặng
  • bến hàng (hóa), cargo berth,
  • cột chống ngoại biên, gối tựa bên, gối tựa trên phương ngang,
  • như egotistic, Từ đồng nghĩa: adjective, conceited , egoistic , egoistical , narcissistic , vain , vainglorious , egocentric , egomaniacal , self-absorbed ,...
  • / ´bed¸said /, Danh từ: cạnh giường, to sit ( watch ) at ( by ) someone's bedside, trông nom chăm sóc ai bên giường bệnh, to have a good bedside manner, ân cần khéo léo đối với người bệnh...
  • bậc xe (ở bên hông xe), Danh từ: sự bước ngang, sự bước sang một bên; sự tránh sang bên, bậc xe (ở bên hông xe), Ngoại...
  • nhiệt độ trên bề mặt, nhiệt độ bề mặt, boundary surface temperature, nhiệt độ bề mặt biên, external surface temperature, nhiệt độ bề mặt phía ngoài, frost surface temperature, nhiệt độ bề mặt đóng băng,...
  • bề mặt làm lạnh bên ngoài,
  • / ¸pɔli´klinik /, Danh từ: bệnh xá; bệnh viện ngoại trú, Y học: phòng khám bệnh đa khoa,
  • / ei´pa:ti /, bên gọi, bên a,
  • sự phá hoại bề mặt (bên ngoài),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top