Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be in harmony” Tìm theo Từ | Cụm từ (131.151) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´mæritəl /, Tính từ: (thuộc) vợ chồng, (thuộc) hôn nhân, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, marital disharmony,...
  • / ¸ʌnha:´mouniəs /, Tính từ: không hài hoà; lộn xộn, không nhất trí, Từ đồng nghĩa: adjective, cacophonous , discordant , disharmonious , dissonant , inharmonic...
  • / kəη´gru:iti /, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , chime , conformance , conformation , conformity , congruence , correspondence , harmonization , harmony , keeping , coherence , consistence , accord , agreement...
  • Idioms: to be out of harmony, không hòa hợp với
"
  • song điều hòa, beharmonic function, hàm song điều hòa
  • Danh từ: dàn nhạc giao hưởng, Từ đồng nghĩa: noun, chamber orchestra , philharmonic
  • / dis´ha:mə¸naiz /, như disharmonise,
  • / kæ'kɔfənəs /, tính từ, nghe chối tai, không hoà hợp, không ăn khớp, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, clinking , discordant , disharmonic...
  • / ¸filha:´mɔnik /, Tính từ: yêu nhạc, say mê nhạc, Danh từ: người yêu nhạc, người say mê nhạc, the philharmonic society, hội yêu nhạc
  • nhiều họa ba, đa điều hòa, polyharmonic function, hàm đa điều hòa
  • / ,el pi :'ou /, viết tắt, dàn nhạc hoà tấu luân Đôn ( london philharmonic orchestra),
  • / ´tju:nful /, Tính từ: có giai điệu vui tai, du dương, êm ái, Từ đồng nghĩa: adjective, canorous , catchy * , dulcet , euphonic , euphonious , harmonic , harmonious...
  • Idioms: to be in harmony with, hòa thuận với, hòa hợp với
  • Từ đồng nghĩa: adjective, in line with , in agreement , harmonious , obedient , congruent , in accordance with , in line , pursuant
  • hệ số biến dạng, hệ số méo (dạng), độ méo, hệ số méo, sự biến dạng, sự méo, hệ số méo, total harmonic distortion factor meter, máy đo sự biến dạng toàn phần, total harmonic distortion factor meter, thiết...
  • như harmonization,
  • sóng hài bậc hai, sự hài hòa thứ hai, second harmonic injection, sự phun sóng hài bậc hai
  • / ´ju:fəni /, Danh từ: tiếng êm tai, tính thuận tai, tính êm tai, (ngôn ngữ học) luật hài âm, Từ đồng nghĩa: noun, accord , harmony , melody , rhythm , sound,...
  • / sim´founiəs /, tính từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) hoà âm, Từ đồng nghĩa: adjective, consonant , harmonic , musical , symphonic
  • hàng (gạch) xây, harmonic course of masonry, hàng (gạch) xây đều
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top