Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be in harmony” Tìm theo Từ | Cụm từ (131.151) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • định luật điều hòa, kepler's harmonic law, định luật điều hòa kepler
  • / ¸figju´reiʃən /, Danh từ: hình tượng, hình dáng, sự tượng trưng, sự trang trí, (âm nhạc) hình, Từ đồng nghĩa: noun, harmonic figuration, hình hoà...
  • sóng hài bậc ba, third harmonic distortion, sự méo sóng hài bậc ba
  • / ilip´sɔidəl /, Toán & tin: elipsodal, elipxoidan, Kỹ thuật chung: elipsoit, ellipsoidal coordinate, tọa độ elipxoidan, ellipsoidal harmonic, hàm điều hòa elipxoidan,...
  • như harmonize,
  • hàm hình sin, hàm điều hòa, hàm điều hoà, harmonic function of time, hàm điều hòa theo thời gian
  • chuyển động điều hòa, amplitude of simple harmonic motion, biên độ chuyển động điều hòa đơn giản
  • dao động điều hòa, sự dao động điều hòa, dao động điều hoà, forced harmonic vibration, dao động điều hòa cưỡng bức
  • dòng điện không tải, dòng không tải, measurement of the harmonics of the no-load current, phép đo lượng sóng sóng hài của dòng không tải
  • / mi´lifluəs /, như mellifluent, Từ đồng nghĩa: adjective, agreeable , dulcet , euphonic , fluid , harmonic , honeyed , mellow , pleasing , resonant , songful , soothing , symphonious , tuned , tuneful , golden...
  • dao động điều hòa, chuyển động điều hòa, simple harmonic motion, dao động điều hòa đơn
  • / ha:´mɔnikə /, Danh từ: kèn acmônica, Từ đồng nghĩa: noun, harmonicon , blues harp , french harp , harp , mouth harp , jaw harp
  • máy dao động điều hòa, sự dao động điều hòa, dao động điều hòa, dao động điều hòa, dao động điều hoà, first harmonic oscillation, dao động điều hòa thứ nhất
  • sự méo hài, độ méo sóng hài, méo điều hòa, méo sóng dài, sự biến dạng sóng hài, sự méo sóng hài, méo họa ba, méo sóng hài, third harmonic distortion, sự méo sóng hài bậc ba
  • / greisfuli /, Phó từ: duyên dáng, yêu kiều, trang nhã, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, graciously , agilely , harmoniously...
  • / ha:´mɔniks /, Danh từ: hoà âm học, Vật lý: họa ba, Kỹ thuật chung: hàm điều hòa, sóng hài, measurement of the harmonics...
  • / ju:´founiəs /, như euphonic, Kỹ thuật chung: nhịp nhàng, Từ đồng nghĩa: adjective, agreeable , clear , dulcet , harmonious , mellifluous , melodious , musical , rhythmic...
  • / ˈɪnsəlɪn, ˈɪnsyəlɪn/ /, Danh từ: (hoá học) insulin, hormone protein sản sinh trong tuyến tụy do các tế bào bê ta của tiểu đảo langerhans,
  • / ə´luəriη /, tính từ, quyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ; có duyên, duyên dáng; làm say mê, làm xiêu lòng, Từ đồng nghĩa: adjective, beguiling , bewitching , captivating , charming , enticing...
  • Danh từ: (hoá học) cacbonila, cacbonin, cacbonyl, carbonyl dichloride, cacbonyl điclorua, carbonyl sulfide, cacbonyl sun phua, carbonyl sulfide, cacbonyl sunfua,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top