Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bit the bullet” Tìm theo Từ | Cụm từ (68.585) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: cách viết khác: bulletproof vest ; bullet-resistant vest, Áo chống đạn,
  • bảng tin, Kỹ thuật chung: bảng thông báo, Kinh tế: bảng bố cáo, bảng niêm yết, bảng thông báo, bulletin board system, hệ thống bảng tin, bbs ( bulletinboard...
  • Thành Ngữ:, every bullet has its billet, phát đạn nào trúng đâu là do có số cả
  • Danh từ: Đạm đumđum ( (cũng) dumdum bullet),
  • hệ thống bảng bulletin,
  • Thành Ngữ:, to bite the bullet, nhẫn nhục chịu đựng, ngậm đắng nuốt cay
  • hệ thống bảng bulletin-bbs, hệ thống bảng thông báo,
  • biểu đồ danh sách kiểu bullet,
  • / ˈbʊlɪt /, Danh từ: Đạn (súng trường, súng lục), ( số nhiều) (quân sự), (từ lóng) hạt đậu, Cấu trúc từ: to bite the bullet, Xây...
  • / sə:´mʌlit /, Danh từ: (động vật học) cá phèn (như) red mullet, Kinh tế: cá phèn, red surmullet, cá phèn đỏ
  • Thành Ngữ:, to stop a bullet, o stop one
"
  • Idioms: to be hit by a bullet, bị trúng đạn
  • mạng thông báo điện tử, bảng thông báo điện tử, electronic bulletin board system (ebbs), hệ thống bảng thông báo điện tử
  • Thành Ngữ:, to turn a bullet, ch?ng l?i du?c d?n, d?n b?n không th?ng
  • hỗ trợ khách hàng, sự hỗ trợ khách hàng, customer support bulletin board, bảng thông báo hỗ trợ khách hàng, customer support page, trang hỗ trợ khách hàng
  • Danh từ: (động vật học) cá phèn (như) surmullet,
  • / kɔ:ps /, Danh từ, số nhiều .corps: (quân sự) quân đoàn, Đoàn, Từ đồng nghĩa: noun, the corps diplomatique, đoàn ngoại giao, a corps de ballet, đoàn vũ...
  • / ´wind¸paip /, Danh từ: (giải phẫu) khí quản, Y học: khí quản, Từ đồng nghĩa: noun, airpipe , bronchi , esophagus , gullet...
  • / ´kjuər¸ɔ:l /, danh từ, thuốc bách bệnh, Từ đồng nghĩa: noun, catholicon , elixir , magic bullet , magic potion , nostrum , theriac , universal remedy , balm , medicine , panacea , remedy
  • bán thấu kính billet,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top