Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cục” Tìm theo Từ | Cụm từ (41.709) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • điện dung cực cửa-cực máng,
  • điện dung cực cửa-cực nguồn,
  • điện áp cực cửa-cực nguồn,
  • Tính từ: (vật lý) hai cực; lưỡng cực,
  • / kən´stitjuənsi /, Danh từ: các cử tri, những người đi bỏ phiếu (của một khu vực bầu cử), khu vực bầu cử, Từ đồng nghĩa: noun, balloters , body...
  • mạng nối theo kiểu cực-lưỡng cực,
  • / trænz´poulə /, tính từ, qua các vùng địa cực, transpolar flights from london to tokyo, những chuyến bay qua các vùng địa cực từ london sang tokyo
  • Tính từ: Đóng cục; kết cục (máu), Y học: dính nhớt, lầy nhầy đông lại, đóng cục, kết hòn, kết...
  • cửa đơn, một cửa, hai cực,
"
  • / ´pɔzitivli /, Phó từ: (thông tục) cực kỳ, hết sức, tuyệt đối, một cách chắc chắn, một cách quả quyết; khẳng định, xác thực, rõ ràng, tích cực, Toán...
  • / ´poulwə:d /, phó từ, hướng về cực; hướng về địa cực,
  • khe điện cực, khoảng hở phóng hồ quang, Kỹ thuật chung: bộ phóng điện, khe đánh lửa, khe hở bougie, khe phóng điện, khoảng cách điện cực, protective spark gap, bộ phóng điện...
  • / pʌlp /, Danh từ: thịt, cùi, cơm (phần bên trong mềm, nạc của trái cây, động vật), tuỷ (răng), lõi cây, cục bột nhão, cục bùn nhão, bột giấy (bột mịn của sợi gỗ, dùng...
  • Danh từ: (vật lý) triôt, đèn ba cực, đèn audion (ba cực), đèn điện tử,
  • / voʊt /, Danh từ: sự bỏ phiếu, sự bầu cử; lá phiếu, ( the vote) số phiếu (của một đảng trong một cuộc bầu cử), ( the vote) quyền bầu cử, quyền công dân, quyền bỏ phiếu...
  • nguồn âm, nguồn âm thanh, dipole sound source, nguồn âm lưỡng cực, direct filed of sound source, trường định hướng của nguồn âm, quadrupole sound source, nguồn âm bốn cực, simple sound source, nguồn âm dừng, single-pole...
  • danh từ, học trò cũ; cựu học sinh, người già, an old boys'reuntion, cuộc họp của các cựu học sinh, an old girl, bà cụ già, the old boy network, tổ chức bạn già giúp nhau, hội vui tuổi già
  • sự hàn hồ quang tay, sự hàn bằng điện cực, carbon electrode welding, sự hàn bằng điện cực cacbon
  • mã đảo dấu luân phiên, mã lưỡng cực, high density bipolar (code) (hdb), mã lưỡng cực mật độ cao, high density bipolar code of order 3, mã lưỡng cực bậc ba mật độ cao, high density bipolar code-hdb, mã lưỡng cực...
  • / iks'tri:m /, Tính từ: Ở tít đằng đầu, ở đằng cùng, xa nhất, ở tột cùng, vô cùng, tột bực, cùng cực, cực độ, khắc nghiệt; quá khích; cực đoan (biện pháp), (tôn giáo)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top