Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “DCF” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.158) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • công cụ truyền thông, phương tiện thông tin, phương tiện truyền thông, data communication facility (dcf), phương tiện truyền thông dữ liệu, dcf ( datacommunication facility ), phương tiện truyền thông dữ liệu
  • trường đếm, data count field (dcf), trường đếm số liệu
  • hiệu ứng trường, chemically sensitive field effect, hiệu ứng trường nhạy hóa, direct coupled field effect transistor logic (dcfl), lôgic tranzito hiệu ứng trường ghép trực tiếp, emission by field effect, phát xạ nhờ...
  • sự biến đổi dc-dc,
  • bộ biến đổi dc-dc,
  • bộ đổi dc-dc,
  • thông phân phối, dca ( distributedcommunications architecture ), kiến trúc truyền thông phân phối
  • điều khiển dữ liệu, điều khiển dữ kiện, data control language (dcl), ngôn ngữ điều khiển dữ liệu, dcb ( datacontrol block ), khối điều khiển dữ liệu, edc ( engineeringdata control ), sự điều khiển dữ liệu...
  • phương tiện lệnh, tiện ích lệnh, dhcf ( distributedhost command facility ), tiện ích lệnh chủ phân phối
  • điều khiển số, sự điều khiển số, dcdl ( digitalcontrol design language ), ngôn ngữ thiết kế điều khiển số, digital control and interface unit (dciu), khối giao diện và điều khiển số, digital control box, hộp...
  • / dʒaiv /, danh từ, (thơ ca) xiềng xích, ngoại động từ, xích lại, Từ đồng nghĩa: noun, chain , fetter , handcuff , hobble , iron , manacle , restraint , shackle
"
  • viết nghĩa của Đặc biệt:confirmemail/9d39ddc62fda9900a1d2960c10fdf8a7 vào đây,
  • biến đổi cosin rời rạc, inverse discrete cosine transform ( dct ) (idct), biến đổi cosin rời rạc nghịch đảo ( dct )
  • / ´ha:d¸fi:tʃəd /, như hard-favoured,
  • / ´lænd¸fɔ:siz /, như land-force,
  • băng quảng bá, dải phát thanh, dải truyền thông, dải phát sóng, frequency-modulation broadcast band, dải phát thanh fm, standard broadcast band, dải phát thanh chuẩn, standard broadcast band, dải truyền thông chuẩn
  • dịch vụ truyền thông, dịch vụ phát rộng, dịch vụ phát thanh, television broadcasting service, dịch vụ phát rộng truyền hình, sound broadcasting service, dịch vụ phát thanh âm thanh, sound broadcasting service, dịch...
  • / ´mɔ:fi¸nizəm /, danh từ, (y học) chứng nhiễm độc mocfin, sự nghiện mocfin,
  • bộ dò hướng adcock, bộ tìm phương adcock,
  • đầu ra dòng dc, dòng ra dc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top