Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn alight” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.668) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be slightly stimulated, chếnh choáng, ngà ngà say
  • Từ đồng nghĩa: adjective, betrothed , intended , plighted , engagement , promised
  • danh từ, cây nến lõi bấc (như) rushlight,
  • / ´streitəniη /, Danh từ: sự nắn thẳng, Kỹ thuật chung: sự đo mức, sự nắn sửa, sự nắn thẳng, hot straightening, sự nắn nóng, angle iron straightening,...
  • Thành Ngữ:, to appear before the footlights, lên sân khấu, trở thành diễn viên
"
  • Thành Ngữ:, a flight of fancy, ý nghĩ viễn vông
  • / ´pleino´kɔnveks /, Tính từ: phẳng lồi (thấu kính), Điện lạnh: phẳng lồi, planoconvex spotlight, đèn chiếu phẳng lồi
  • giữa các tầng, interfloor flight of stairs, nhịp cầu thang giữa các tầng, interfloor flight of stairs, thân cầu thang giữa các tầng, interfloor landing, chiếu nghỉ giữa các...
  • Danh từ: Ánh trăng, ánh sáng trăng, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm đêm ngoài giờ, in the moonlight, dưới ánh trăng, moonlight fitting, sự dọn...
  • Idioms: to take offence at the slightest thing, giận chuyện không đáng, không ra gì
  • môi trường ăn mòn, môi trường xâm thực, high-corrosive medium, môi trường ăn mòn mạnh, slightly corrosive medium, môi trường ăn mòn yếu, high-corrosive medium, môi trường xâm thực mạnh, slightly corrosive medium,...
  • Danh từ: Đèn ở đuôi xe sáng lên khi đạp phanh, đèn stop ( (cũng) gọi là stoplight), Kỹ thuật chung: đèn phanh,
  • Thành Ngữ:, moonlight fitting, sự dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà)
  • / i´lu:mi¸neitiη /, tính từ, chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng, làm sáng tỏ, làm sáng mắt, làm sáng trí, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, enlightening , fluorescent , illuminated , incandescent...
  • / ´gloumiη /, Danh từ: hoàng hôn, lúc sẫm tối, lúc chạng vạng, Từ đồng nghĩa: noun, dusk , eve , eventide , nightfall , twilight
  • / bi´trouðd /, danh từ, người hứa hôn, chồng chưa cưới, vợ chưa cưới, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, affianced , intended , plighted, fianc
  • / di´pri:ʃiətəri /, như depreciative, Từ đồng nghĩa: adjective, deprecative , deprecatory , depreciative , derogative , derogatory , detractive , low , pejorative , slighting , uncomplimentary
  • Thành Ngữ:, to flight with a rope round one's neck, dù biết là cuối cùng sẽ chết cũng vẫn cứ chiến đấu
  • / ¸eru´diʃən /, danh từ, học thức uyên bác, sự uyên bác, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, bookishness , brains , cultivation , culture , enlightenment...
  • / i´lu:minətiv /, tính từ, chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng, Từ đồng nghĩa: adjective, edifying , educative , enlightening , informative , instructional , instructive
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top