Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn discipline” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.459) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,intə'disiplinəri /, Tính từ: gồm nhiều ngành học thuật, an interdisciplinary seminar, một cuộc hội nghị chuyên đề gồm nhiều ngành học thuật, interdisciplinary studies, những...
  • / ¸insə¸bɔ:di´neiʃən /, danh từ, sự không chịu phục tùng, sự không chịu vâng lời, Từ đồng nghĩa: noun, defiance , dereliction , disregard , dissension , indiscipline , infringement , insurrection...
  • / ¸kæsti´geiʃən /, danh từ, sự trừng phạt, sự trừng trị, sự khiển trách, sự gọt giũa, sự trau chuốt (một tác phẩm), Từ đồng nghĩa: noun, chastisement , correction , discipline...
  • Tính từ: có kỷ luật, a disciplined mind, đầu óc có kỷ luật
  • / ¸ʌnə´mi:nəbl /, tính từ, không phục tùng, không chịu theo, ương ngạnh, bướng, không tiện, khó dùng, unamenable to discipline, không phục tùng kỷ luật, an unamenable tool, một dụng cụ khó dùng
  • Tính từ: nghiêm khắc; nghiêm nghị, khốc liệt, dữ dội, gay go, ác liệt, mộc mạc, giản dị, châm biếm, mỉa mai, severse discipline, kỷ...
  • / ¸selfin´fliktid /, Tính từ: tự đặt cho mình, tự giáng cho mình, self-inflicted discipline, kỷ luật tự giác
  • vỉa đồng nhất, biện pháp, điệp, vỉa, antiheaving measures, biện pháp chống sóng cồn, city sanitation measures, biện pháp vệ sinh thành phố, disciplinary measures, biện pháp kỷ luật, fire precaution measures, các...
  • / 't∫æstizmənt /, danh từ, sự trừng phạt, sự trừng trị, sự đánh đập, Từ đồng nghĩa: noun, castigation , correction , discipline , penalty
  • Idioms: to be no disciplinarian, người không tôn trọng kỷ luật
"
  • / ´pju:nitəri /, như punitive, Từ đồng nghĩa: adjective, disciplinary , punitive
  • / ʌn´disiplind /, Tính từ: không vào khuôn phép, vô kỷ luật, không được rèn luyện, không được giáo dục, Từ đồng nghĩa: adjective, defiant , disorderly...
  • / 'disiplinəri /, Tính từ: (thuộc) kỷ luật; để đưa vào kỷ luật, có tính chất rèn luyện trí óc; để rèn luyện trí óc, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´disiplinəbl /, tính từ, có thể khép vào kỷ luật, có thể đưa vào kỷ luật,
  • / 'disəplin /, Danh từ: kỷ luật, sự rèn luyện trí óc, nhục hình; sự trừng phạt, (tôn giáo) sự hành xác (để tỏ sự ăn năn), (từ cổ,nghĩa cổ), quân sự luyện tập, (từ...
  • / ¸disipli´nɛəriən /, Danh từ: người chấp hành kỷ luật, Kinh tế: người giữ kỷ luật, người thi hành kỷ luật, Từ đồng...
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top