Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn donkey” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.716) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, money makes the mare go, có tiền mua tiên cũng được
"
  • Idioms: to be very mean with money, rất bần tiện về tiền nong
  • viết nghĩa của pipe conveyor belt vào đây,
  • băng tải đúc, turning casting conveyor, băng tải đúc kiểu quay
  • Danh từ: Đồng rupia (tiền indonesia),
  • Idioms: to be at a loss for money, hụt tiền, túng tiền
  • Idioms: to be scarce of money, hết tiền
  • tiền (thông dụng) quốc tế, tiền tệ quốc tế, international money market, thị trường tiền tệ quốc tế
  • Thành Ngữ:, to coin money, hái ra tiền
  • trong giá, in-the-money-option, quyền chọn mua trong giá
  • Thành Ngữ:, jolly hockey sticks, vui vẻ trẻ trung
  • thạch máu kiềm dicudonne,
  • Thành Ngữ: đồng tiền tốt, tiền không giả mạo, tiền kim loại, tiền tốt, good money, (thông t?c) luong cao
  • Thành Ngữ:, money for jam/old rope, như money
  • Idioms: to go through all the money, tiêu hết tiền
  • Idioms: to have money to the fore, có tiền sẵn
  • Idioms: to be lavish in spending the money, xài phí
  • Idioms: to have one 's pockets full of money, túi đầy tiền
  • guồng xoắn, vít tải, measuring worm conveyor, máy định lượng kiểu guồng xoắn
  • Thành Ngữ:, to salt down money, để dành tiền
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top