Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn donkey” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.716) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: ngôn ngữ chính thức của inđônêxia,
  • Thành Ngữ:, to stand somebody in a sum of money, c?p cho ai m?t s? ti?n tiêu
  • / 'kɔmidou /, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) số nhiều .comedones: (y học) mụn trứng cá,
  • Thành Ngữ:, one can't get it for love or money, không có cách gì lấy được cái đó
  • / ¸wɔtsou´evə /, Phó từ: (dùng sau no + danh từ, nothing, done... để nhấn mạnh) (như whatever )
  • Từ đồng nghĩa: adjective, freed , permitted , discharged , pardoned
  • Idioms: to be worth a mint of money, (người)rất giàu có
  • Idioms: to see sth done, giám sát sự thi hành cái gì
  • / sə'rɔη /, Danh từ: xà-rông (trang phục của phụ nữ mã lai, inđônêxia),
  • Thành Ngữ:, to make money hand over fist, vớ được lợi lộc béo bở
  • / ´disəlu:t /, Tính từ: chơi bời phóng đãng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abandoned , corrupt , debauched...
  • Ngoại động từ ( redid, .redone): làm lại (cái gì), (thông tục) trang trí lại; tu sửa lại (căn nhà..), hình thái...
  • / 'houmlis /, Tính từ: không cửa không nhà, vô gia cư, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abandoned , banished...
  • / drɔpt /, Kinh tế: đã bỏ việc đàm phán giá cả, Từ đồng nghĩa: adjective, released , expelled , abandoned , discarded , discharged
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abandoned , blanked out , blotted out , blown over , buried , bygone...
  • / ´speidou /, danh từ, số nhiều .spadones, người không có khả năng sinh đẻ, người vô sinh,
  • / ¸aut´du: /, Ngoại động từ .outdid, .outdone: vượt, hơn hẳn, làm giỏi hơn, hình thái từ: Kỹ thuật chung: làm hơn,
  • Thành Ngữ:, well begun is half done, bắt đầu tốt là làm xong được một nửa công việc
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abandoned , aground , ashore , deserted , high and dry , marooned , stranded , wrecked, at sea
  • / ´bɔrouə /, Danh từ: người đi vay, người đi mượn, Kinh tế: người đi vay, người vay, creditworthy borrower, người vay đáng tin cậy, money borrower, người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top