Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn donkey” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.716) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ ( (cũng) .hokey-pokey): trò bịp bợm, trò bài tây, trò quỷ thuật, mánh khoé, đánh lừa; lời nói mánh khoé để đánh lừa (của...
  • máy vận chuyển, vibrating circular pipe-line conveying machine, máy vận chuyển kiểu ống tròn rung, vibrating conveying machine, máy vận chuyển kiểu rung, vibrating trough conveying machine, máy vận chuyển kiểu máy rung
  • kết đông nhanh, contact quick freezing, kết đông nhanh tiếp xúc, conveyor quick freezing machine, máy kết đông nhanh kiểu băng chuyền, conveyor quick freezing system, hệ kết đông nhanh băng chuyền, conveyor quick freezing...
  • hợp đồng chìa khóa trao tay, Kinh tế: hợp đồng "mở khoá", hợp đồng "mở khóa", hợp đồng bao thầu toàn bộ, hợp đồng chìa khóa trao tay, export by turnkey contract, xuất khẩu...
  • lò nung, conveyor-type calcinatory, lò nung (vôi) liên tục, conveyor-type calcinatory furnace, lò nung kiểu băng tải
  • / ʌn´du: /, Ngoại động từ .undid; .undone: tháo, gỡ, cởi (nút, khuy..), mở (một cái gói, phong bì..), xoá bỏ, huỷ; phá hủy tác dụng của (cái gì), phá hoại, làm cho đồi truỵ,...
  • máy kết đông nhanh, air-blast froster [quick freezer], máy kết đông nhanh dùng quạt gió, conveyor quick freezer, máy kết đông nhanh băng chuyền, conveyor quick freezer [freezing...
"
  • máy kết đông nhanh, air-blast froster [quick freezer], máy kết đông nhanh dùng quạt gió, conveyor quick freezer, máy kết đông nhanh băng chuyền, conveyor quick freezer [freezing system, máy kết đông nhanh trên băng chuyền,...
  • số tiền, deposit a sum of money (to...), gửi một số tiền, said sum of money, số tiền kể trên, small sum of money, số tiền nhỏ, vast sum of money, số tiền lớn
  • cung tiền tệ, phát hành tiên tệ, phát hành tiền tệ, money supply schedule, đồ thị mức cung tiền tệ, total money supply, tổng cung tiền tệ, money supply rule, quy định về phát hành tiền tệ, money-supply rule,...
  • cầu tiền tệ, demand for money function, hàm cầu tiền tệ, speculative demand for money, cầu tiền tệ có tính đầu cơ, transaction demand for money, nhu cầu tiền tệ của các giao dịch, transactions demand for money, nhu...
  • tiền mặt xài lẻ, tiền tiêu vặt, tiền túi, tiền tiêu vặt, Từ đồng nghĩa: noun, allowance , change , extra money , loose change , mad money , petty cash , pin money , small change
  • tiền mắc, tiền đắt, tiền lãi suất cao, dear money policy, chính sách tiền mắc, dear money policy, chính sách tiền đất
  • tiền hối lộ, hush money (hush- money ), tiền hối lộ (để trám miệng một người nào)
  • tiền mặt, tiền thực, tiền thực, tiền mặt, real (money) balance, số dư (tiền) thực tế, real money balance, số dư tiền thực tế
  • tiền mặt, tiền có sẵn, tiền mặt, tiền có sẵn, pay in ready money, trả tiền mặt, ready money business, buôn bán tiền mặt
  • có số tiền mới, tiền mới, tiền vốn mới, tín dụng cải tổ, new money preferred, số tiền mới được ưu đãi, new money preferred, tiền vốn mới ưu đãi
  • / kən'veiiɳ /, Kỹ thuật chung: chuyên chở, sự chuyên chở, vận tải, conveying plant, thiết bị chuyên chở
  • máy kết đông nhanh, conveyor quick froster, máy kết đông nhanh băng chuyền
  • / ˌɪndoʊˈniːziːə/, /ˌɪndəˈniːziːə/, /ˌɪndəˈniːʒə /, Quốc gia: thông dụng, tên đầy đủ: cộng hòa indonesia, tên thường gọi: indonesia (tên cũ là nam dương), diện tích:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top