Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fingering” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.539) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / prə´lɔηd /, tính từ, kéo dài; được nối dài thêm, Từ đồng nghĩa: adjective, a prolonged visit, cuộc đi thăm kéo dài, continuing , lingering , persistent , protracted , dragging , drawn-out...
  • / 'fæmiʃt /, xem famish, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, could eat a horse , dog-hungry , empty , flying light , having the munchies , hollow , hungering...
  • địa chất công trình, engineering and geological conditions, điều kiện địa chất công trình
  • công nghệ chất xám, công nghệ tri thức, công nghệ trí thực, kỹ nghệ tri thức, knowledge engineering environment (kee), môi trường công nghệ tri thức, knowledge engineering environment (kee), môi trường công nghệ...
  • kỹ nghệ phần mềm, công nghệ phần mềm, kỹ thuật phần mềm, công trình học phần mềm, see ( softwareengineering environment ), môi trường công nghệ phần mềm, software engineering environment (see), môi trường...
  • kỹ thuật năng lượng, ngành năng lượng, kỹ thuật năng lượng, ngành năng lượng, năng lượng học, automatic power engineering, kỹ thuật năng lượng nguyên tử, nuclear power engineering, kỹ thuật năng lượng...
  • kỹ thuật thông tin, công trình học thông tin, ief ( informationengineering facility ), công cụ kỹ thuật thông tin, information engineering facility (ief), công cụ kỹ thuật thông tin
"
  • / ´sintəriη /, Điện lạnh: sự dung kết, Kỹ thuật chung: sự nung kết, sự tổng hợp, ore sintering, sự nung kết quặng, sintering under pressure, sự nung...
  • điện kỹ thuật, kỹ thuật điện, kỹ thuật điện, electrical engineering part of design, phần thiết kế kỹ thuật điện, electronics & electrical engineering laboratory (eeel), phòng thí nghiệm kỹ thuật điện và...
  • Danh từ: kỹ thuật vệ sinh, kỹ thuật vệ sinh, kỹ thuật vệ sinh, sanitary engineering part of design, phần thiết kế kỹ thuật vệ sinh, sanitary engineering work, công tác kỹ thuật vệ...
  • sự khởi động, sự kích hoạt, sự kích hoạt, sự khởi động, breaker triggering, sự khởi động bộ ngắt, pulse triggering, sự khởi động xung, breakerless triggering,...
  • / ´fiηgə¸neil /, Danh từ: móng tay, to the finger-nails, hoàn toàn
  • /baioumedikl/, biomedical: y sinh, biomedical engineering, kỹ thuật y sinh
  • viết tắt, cử nhân cơ khí ( bachelor of engineering),
  • công trình môi trường, công nghệ môi trường, ngành môi trường, planetary environmental engineering, công nghệ môi trường hành tinh
  • / ¸a:ki´tektʃərəl /, Tính từ: (thuộc) kiến trúc, Kỹ thuật chung: kiến trúc, Từ đồng nghĩa: adjective, architectural engineering,...
  • sự duyệt thiết kế, thẩm tra thiết kế, engineering design review, thẩm tra thiết kế công trình
  • điều kiện địa chất, điều kiện địa chất, engineering geological condition, điều kiện địa chất công trình
  • kỹ thuật nhiệt, building heat engineering, mô kỹ thuật nhiệt xây dựng
  • tính toán thủy văn, engineering hydrologic design, tính toán thủy văn công trình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top