Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fingering” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.539) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kỹ thuật tạo lạnh, kỹ thuật cryo, kĩ thuật làm đông lạnh, kỹ thuật lạnh sâu, cryogenic engineering laboratory, phòng thí nghiệm kỹ thuật cryo
  • kỹ thuật lạnh, kỹ thuật lạnh, industrial refrigerating engineering, kỹ thuật lạnh công nghiệp
  • / ´swindʒiη /, Tính từ: to, lớn (về số lượng, về phạm vi), mạnh, nặng, búa bổ (cú đánh), cừ, đặc sắc, hảo hạng, swingeing majority, số đông, đại đa số, a swingeing blow,...
  • / əˈkustɪk /, Kỹ thuật chung: âm thanh, âm học, acoustical absorption coefficient, hệ số hấp thụ âm thanh, acoustical component, linh kiện âm thanh, acoustical engineering, kỹ thuật âm thanh,...
  • Tính từ: (thuộc) địa chất, địa chất, engineering geologic design, tính toán địa chất công trình, geologic analysis, phân tích địa chất, geologic applications of remote sensing (program)...
  • kỹ thuật điều khiển, sự dẫn động điều khiển, sự truyền động điều khiển, kỹ thuật điều khiển, kỹ thuật kiểm tra, automatic control engineering, kỹ thuật điều khiển tự động
  • cơ quan thiết kế, phòng thiết kế, architectural design bureau, phòng thiết kế kiến trúc, engineering design bureau, phòng thiết kế kỹ thuật
  • mạch dịch vụ, engineering service circuit-esc, mạch dịch vụ công nghệ, service circuit group, chùm tia mạch dịch vụ
  • điều khiển dữ liệu, điều khiển dữ kiện, data control language (dcl), ngôn ngữ điều khiển dữ liệu, dcb ( datacontrol block ), khối điều khiển dữ liệu, edc ( engineeringdata control ), sự điều khiển dữ liệu...
  • bản đồ địa chất, bản đồ địa chất, Địa chất: bản đồ địa chất, engineering geological map, bản đồ địa chất công trình
  • tính toán thủy lực, thiết kế thủy lực, dự án thủy lợi, engineering hydraulic design, tính toán thủy lực công trình
  • kênh dịch vụ, engineering service channel, đường kênh dịch vụ kỹ thuật, normal service channel, đường kênh dịch vụ danh định, normal service channel, đường kênh dịch vụ tiêu chuẩn, service channel circuit, mạch...
  • Danh từ: (tin học) phần mềm tích hợp, phần mềm tích hợp, phần mềm hợp thể, phần mềm mạch tích hợp, integrated software engineering environment (isee), môi trường kỹ thuật phần...
  • / haɪˈdrɒlədʒi /, Danh từ: thuỷ học, ngành thủy học, môn thủy văn, engineering hydrology, môn thủy văn công trình, hydrology of land, môn thủy văn lục địa
  • thủy lực học, Địa chất: sự khai thác bằng sức nước, applied hydraulicking, thủy lực học ứng dụng, engineering hydraulicking, thủy...
  • / haidrə´lɔdʒik /, Tính từ: (thuộc) thuỷ học, Cơ khí & công trình: thủy văn, engineering hydrologic design, tính toán thủy văn công trình, hydrologic...
  • Thành Ngữ:, to the finger-nails, hoàn toàn
  • / ti´rænikəl /, như tyrannic, Từ đồng nghĩa: adjective, authoritarian , autocratic , brutal , cruel , demanding , dictatorial , domineering , harsh , heavy-handed * , ironhanded * , mean , overbearing , repressive...
  • / ´spu:nə¸rizəm /, Danh từ: sự nói ngọng, sự nói nhịu ( (thường) là hài hước), sự nói lái, ví dụ: conquering kings nói lái thành ra kingkering congs, ví dụ: tons of soil nói lái...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, commanding , controlling , dominative , governing , paramount , preponderant , regnant , reigning , ruling , domineering , imperious , magisterial
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top