Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ileum” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.530) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chu trình vuilleumier,
  • / ´iliəs /, Danh từ: (y học) sự tắc ruột, Y học: tắt ruột, mechanical ileus, tắt ruột cơ, paralytic ileus, tắt ruột liệt
  • động cơ chạy dầu (điêzen), động cơ dầu nặng, động cơ (dùng) dầu, động cơ dầu, động cơ điêzen, động cơ dầu, high speed oil engine, động cơ dầu tốc độ cao, petroleum oil engine, động cơ dầu lửa,...
  • / ´lainəu /, như linoleum,
  • / ´wæks¸klɔθ /, Danh từ: vải nến, linôlêum, vải sơn; vải dầu; nilông,
  • hắc ín dầu mỏ, guđron, nhựa đường, petroleum-tar distillation, sự cất guđron dầu mỏ
"
  • Nghĩa chuyên ngành: lăng, mộ xây, Từ đồng nghĩa: noun, catacomb , cinerarium , crypt , mausoleum , ossuary , sepulture...
  • Idioms: to be put into ( reduced to )a dilemma, bị đặt vào thế khó xử
  • / ´eksidʒənsi /, như exigence, Từ đồng nghĩa: noun, acuteness , constraint , contingency , crisis , criticalness , crossroad , demand , demandingness , dilemma , distress , duress , emergency , exigence , extremity...
  • sunfonat, sunphonat, petroleum sulfonate, sunfonat dầu mỏ
  • viết tắt, công ty dầu lửa anh quốc ( british petroleum),
  • hình thái ghép có nghĩa là dầu mỏ: petroleum : dầu mỏ,
  • / ¸petrə´leitəm /, như petroleum jelly, Hóa học & vật liệu: mỡ (làm từ dầu hỏa) để bôi trơn, sản phẩm chứa parafin, vazơlin vàng, Kỹ thuật chung:...
  • Danh từ: (viết tắt) của organization of petroleum exporting countries, tổ chức các nước xuất khẩu dầu lửa,
  • Danh từ, số nhiều .cineraria: nơi để lư đựng tro hoả táng, Từ đồng nghĩa: noun, catacomb , crypt , mausoleum...
  • / ´ouliəm /, Danh từ: oleum. axit sunfuaric bốc khói, Hóa học & vật liệu: axit sunfuric bốc khói, Y học: axit sunfuaric bốc...
  • / ´sepəltʃə /, Danh từ: sự chôn cất, sự mai táng, Từ đồng nghĩa: noun, catacomb , cinerarium , crypt , mausoleum , ossuary , sepulcher , tomb , vault
  • / ʌn´houlsəmnis /, danh từ, tính không hợp vệ sinh, tính không lành, tính độc, tính không lành mạnh, Từ đồng nghĩa: noun, defilement , dirtiness , foulness , pollution , uncleanness
  • / ´edi¸fai /, Ngoại động từ: khai trí, soi sáng (nghĩa bóng), Từ đồng nghĩa: verb, improve , educate , enlighten , uplift , teach , illume , illumine , elevate ,...
  • / i¸lu:mi´neitid /, Kỹ thuật chung: chiếu sáng, được rọi sáng, Từ đồng nghĩa: adjective, illuminated body, vật được chiếu sáng, illuminated entry system,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top