Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mess” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.292) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • được mã hóa, encrypted mail, thư được mã hóa, encrypted message part, phần thông báo được mã hóa
"
  • Thành Ngữ:, benjamin's mess, phần chia hậu hĩ (cho con út)
  • thông báo trạng thái, channel status message, thông báo trạng thái kênh
  • khối tham chiếu, message reference block, khối tham chiếu thông báo
  • / ´stilnis /, danh từ, sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch, Từ đồng nghĩa: noun, calm , calmness , hush , inaction , inactivity , lull , noiselessness , peace , placidity , quiet , quietness...
  • / ´mesinis /, danh từ, sự hỗn độn, sự lộn xộn, sự bừa bãi, sự bẩn thỉu, Từ đồng nghĩa: noun, sloppiness , slovenliness , untidiness
  • kết thúc tin tức, kết thúc thông báo, end of message (eom), sự kết thúc thông báo
  • / ¸ʌnsək´ses /, Danh từ: sự thất bại, Từ đồng nghĩa: noun, unsuccessfulness
  • chế độ khóa, extended lock mode, chế độ khóa mở rộng, message lock mode, chế độ khóa thông báo
  • / ʌn´tru:θfulnis /, Từ đồng nghĩa: noun, falsehood , inveracity , perjury , truthlessness
  • / ´bendʒəmin /, danh từ, con út trong gia đình, Đứa bé kháu khỉnh, benjamin's mess, phần chia hậu hĩ (cho con út),
  • số tuần tự, số hiệu dãy, số thứ tự, số thứ tự, attribute a sequence number (packet, message ...), đánh số tuần tự
  • chuyển đổi thông điệp, sự chuyển tin tức, sự định tuyến thông báo, chuyển mạch thông báo, sự chuyển mạch thông báo, sự chuyển thông báo, sự truyền thông báo, message switching system, hệ chuyển mạch...
  • Thành Ngữ:, times of slackness and times of stress, những lúc dềnh dang và những lúc khẩn trương
  • báo nhận chặn, maintenance oriented group-blocking -acknowledgement (mba), báo nhận chặn nhóm vì mục đích bảo dưỡng, software generated group blocking acknowledgement message, tin báo báo nhận chặn nhóm mạch do phần mềm...
  • Nghĩa chuyên ngành: người đưa thư, người phát thư, Từ đồng nghĩa: noun, bicycle messenger , courier , mailman , mailperson , mailwoman , postal carrier , postman...
  • máy nén kiểu rôto, máy nén khí xoay, máy nén kiểu xoay, máy đổi điện quay, máy ép hơi hồi chuyển, máy nén quay, máy nén roto, hermestic rotary compressor, máy nén rôto hoàn toàn khí, positive rotary compressor, máy...
  • nhóm mạch thoại, nhóm, nhóm mạch, circuit group congestion (cgc), tắc nghẽn nhóm mạch, circuit group control (cgc), điều khiển nhóm mạch, circuit group reset message (grs), tin báo tái xác lập nhóm mạch, circuit group reset...
  • hộp thông báo, copying message box, hộp thông báo sao chép
  • Toán & tin: nguồn, double souree, nguồn kép, information souree, (điều khiển học ) nguồn thông tin, key souree, nguồn khoá, message souree, nguồn tin, point souree, nguồn điểm, power souree,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top