Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn perform” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.537) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Toán & tin: biến dạng được, biến dạng được, freely deformable, biến dạng được tự do, deformable front section, phần trước biến...
"
  • Thành Ngữ: tô danh nghĩa, peppercorn rent, tổ danh nghĩa
  • biến dạng dẻo, sự biến dạng chất dẻo, sự biến dạng dẻo, sự biến dạng dẻo, sự biến dạng dẻo, plastic deformation energy, năng lượng biến dạng dẻo, plastic deformation rate, tốc độ biến dạng dẻo,...
  • công biến dạng, công biến dạng, density of work of deformation, tỷ trọng công biến dạng, potential of work of deformation, thế năng (của) công biến dạng
  • biến dạng thẳng, biến dạng dài, sự biến dạng tuyến tính, biến dạng tuyến tính, linear deformation diagram, biểu đò biến dạng tuyến tính, linear deformation medium, môi trường biến dạng tuyến tính, principle...
  • Danh từ: viện cái huấn (cho những người mắc tội nhẹ), Từ đồng nghĩa: noun, borstal , detention center , detention home , house of detention , reformatory , reform...
  • cung mi mắt trên (như arcus palpebrails superior),
  • Idioms: to be distinctly superior, là kẻ bề trên rõ ràng
  • Từ đồng nghĩa: noun, haughtiness , hauteur , insolence , loftiness , lordliness , overbearingness , presumption , pride , proudness , superciliousness , superiority,...
  • khuôn tự do, dạng thức tự do, định dạng tự do, kiểu dạng tự do, free-format menu, menu dạng thức tự do
  • / ´praudnis /, Từ đồng nghĩa: noun, haughtiness , hauteur , insolence , loftiness , lordliness , overbearingness , presumption , pride , pridefulness , superciliousness , superiority
  • / ´pepə¸kɔ:n /, Danh từ: hột tiêu, hạt tiêu khô, tiền thuê tượng trưng, danh nghĩa, hội viên, Kinh tế: hạt tiêu đen, peppercorn rent, tổ danh nghĩa,...
  • tốc độ biến dạng, plastic deformation rate, tốc độ biến dạng dẻo
  • năng lượng biến dạng, năng lượng biến dạng, plastic deformation energy, năng lượng biến dạng dẻo
  • Idioms: to be very humble towards one 's superiors, có thái độ quá khúm núm đối với cấp trên
  • Danh từ: trại cải tạo (như) reformatory, Từ đồng nghĩa: noun, boot camp , borstal , house of correction , military school , reformatory , training school
  • / dis´tiηktli /, phó từ, riêng biệt, rõ ràng, rành mạch, minh bạch, rõ rệt, Từ đồng nghĩa: adverb, to hear distinctly, nghe rõ ràng, to be distinctly superior, to hơn rõ rệt, precisely ,...
  • hệ biến dạng, nonlinearly-deformable system, hệ biến dạng phi tuyến
  • viêm tinh mạc, periorchitis purulepta, viêm tinh mạc mủ
  • tính biến dạng, wall deformability, tính biến dạng của tường
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top