Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn prickle” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.466) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / trʌndəl /, Danh từ: bánh xe nhỏ, xe tải bánh thấp, như truckle-bed, Ngoại động từ: lăn (vòng...), làm cho lăn, đẩy, Nội động...
  • / ¸ʌnri´kleimd /, Tính từ: không được cải tạo, không được giác ngộ, (nông nghiệp) không được khai hoang, không được vỡ hoang; không được cải tạo (đất); không được...
  • Thành Ngữ:, to kick against the pricks, (nghĩa bóng) kháng cự vô ích, chỉ chuốc lấy cái đau đớn vào thân
  • / ´ʌndər¸a:m /, Tính từ: phía dưới cánh tay, dọc theo phía dưới cánh tay, (thuộc) nách; trong nách, cho nách, bàn tay để dưới tầm vai, ném bóng dưới vai (trong cricket...) (như)...
  • / trʌkəl /, Danh từ: như truckle-bed, Nội động từ: ( + to somebody) luồn cúi, xu phụ, Từ đồng nghĩa: verb, to truckle to someone,...
  • / 'dʌblju: /, danh từ, số nhiều w's, w's, ( w, w) chữ thứ hai mươi ba trong bảng chữ cái tiếng anh, viết tắt, bộ ba thanh chắn trong cricket ( wicket, wickets), quả bóng cách xa đích (trong cricket) ( wide, wides), với...
  • Danh từ, số nhiều w's, W's: ( w, w) chữ thứ hai mươi ba trong bảng chữ cái tiếng anh, viết tắt, bộ ba thanh chắn trong cricket ( wicket, wickets), quả bóng cách xa đích (trong cricket)...
  • / pri´klu:ʒən /, danh từ, sự loại trừ, sự trừ bỏ; sự ngăn ngừa; sự đẩy xa, Từ đồng nghĩa: noun, determent , deterrence , forestallment , obviation
"
  • / pri´klu:siv /, tính từ, Để loại trừ, để trừ bỏ; để ngăn ngừa; để đẩy xa, Từ đồng nghĩa: adjective, deterrent , preventative
  • / 'krækl /, Danh từ ( (cũng) .crackling): tiếng tanh tách, tiếng răng rắc, tiếng lốp bốp, da rạn (đồ sứ); đồ sứ da rạn ( (cũng) crackle china), Nội động...
  • như planet-stricken,
  • Thành Ngữ:, the pricks ( twinges , qualms , worm ) of conscience, prick ( twinge, qualm, worm)
  • / ´terə¸strʌk /, như terror-stricken,
  • / ¸ʌndə´privilidʒd /, Tính từ: bị tước đoạt, bị thiệt thòi về quyền lợi, sống dưới mức bình thường, không được hưởng quyền lợi như những người khác (như) unprivileged,...
  • / ´spriηklə /, Danh từ: bình tưới, bình phun (nước), Cơ - Điện tử: đầu tưới phun, thiết bị tưới phun, Cơ khí & công...
  • / ´skaiə /, Danh từ: (thể dục,thể thao) cú đánh vọt lên cao ( crickê),
  • / ¸iri´kleiməbəlnis /, như irreclaimability,
  • Ngoại động từ: (thể dục,thể thao) đánh về bên trái ( crickê),
  • / ´lɔ:n¸spriηklə /, danh từ, máy tưới cỏ,
  • Thành Ngữ:, to open one's shoulders, d?ng ? tu th? s?p dánh m?t cú bên ph?i ( crickê)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top