Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pursue” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.001) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: không ăn năn, không hối hận, không thương xót, không thương hại; tàn nhẫn, không chùng xuống, không yếu đi, the police pursued...
  • / ´klousli /, phó từ, gần gũi, thân mật, chặt chẽ, khít, sát, sít vào nhau, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận, Từ đồng nghĩa: adverb, closely related, có họ gần với nhau, to pursue...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, persisting , persevering , maintaining , carrying on , pursuing , advancing , progressing , enduring , lasting , sustaining , chronic , permanent , abiding , durable , long-lasting , long-lived...
  • Thành Ngữ:, in pursuit of, đuổi theo, đuổi bắt (thú săn, kẻ địch)
  • Thành Ngữ:, in ( the ) pursuance of something, sự đeo đuổi, sự thực hiện đến cùng
  • Idioms: to be eager in the pursuit of science, tha thiết theo đuổi con đường khoa học
  • / hju: /, Danh từ: màu sắc, Danh từ: hue and cry tiếng kêu la; sự kêu la (đuổi bắt ai, phản đối ai); to pursue with hue and cry kêu la đuổi bắt; to raise...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, in line with , in agreement , harmonious , obedient , congruent , in accordance with , in line , pursuant
  • Phó từ: không xấu hổ, không hổ thẹn, không ngượng, vô liêm sỉ, unashamedly pursuing her own interests, theo đuổi các quyền lợi riêng...
  • Thành Ngữ:, in ( hot ) pursuit, đuổi sát
"
  • / pə´sjuənt /, Tính từ: (+ to ) theo; theo đúng, Phó từ: theo; theo đúng, a complaint was made pursuant to section 13 of the act of 1987., Đơn kiện được thực...
  • theo đuổi, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, check out , find out about , investigate , look into , make sure , pursue , follow, avoid , dodge , forget
  • / iks´kə:səs /, Danh từ, số nhiều excursuses: bài bàn thêm về một vấn đề (ở phần phụ lục của quyển sách), Từ đồng nghĩa: noun, aside , deviation...
  • / ´pə:s¸striηz /, danh từ số nhiều, dây thắt ví tiền, dây thắt hầu bao, to hold the purser-strings, nắm việc chi tiêu, to tighten the purser-strings, tằn tiện, thắt chặt hầu bao, to loosen the purser-strings, ăn tiêu...
  • Thành Ngữ:, to loosen/tighten the purse-strings, nới lỏng/thắt chặt hầu bao
  • Thành Ngữ:, loosen/tighten the purse-strings, mở rộng/thắt chặt hầu bao
  • / ´pik¸pɔkit /, Danh từ: kẻ móc túi, Từ đồng nghĩa: noun, bag snatcher , cutpurse , dipper , finger , pocket picker , purse snatcher , sneak thief , thief , wallet lifter...
  • Thành Ngữ:, hold the purse-strings, nắm giữ hầu bao (nắm quyền kiểm soát việc chi tiêu)
  • Thành Ngữ:, to dip into one's purse, tiêu hoang
  • Thành Ngữ:, to button up one's purse, (thông tục) keo kiệt, bủn xỉn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top