Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pursue” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.001) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / θɪsɔː.rəs /, Danh từ, số nhiều .thesauri, thesauruses: đồng nghĩa, từ điện gần nghĩa (xếp theo nghĩa..), những từ thuộc một loại nào đó, Xây dựng:...
  • persunfat,
  • amoni persunfat,
  • axit persunfuric,
  • axit persunfuric,
"
  • bột cà chua, heavy tomato puree, bột cà chua đặc, light tomato puree, bột cà chua lỏng, medium tomato puree, bột cà chua loại đặc vừa
  • Thành Ngữ:, in course, đang diễn biến
  • khai triển mayer-ursell,
  • / jɔ:'self /, Đại từ phản thân ( số nhiều .yourselves): tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình, how's yourself?, (từ lóng) còn anh có khoẻ không?, you must wash yourself,...
  • Idioms: to be of the roman catholic persuasion, tín đồ giáo hội la mã
  • Thành Ngữ: cố nhiên, tất nhiên, of course, dĩ nhiên, đương nhiên, tất nhiên
  • Idioms: to be persuaded that, tin chắc rằng
  • Thành Ngữ:, synovial bursae, túi hoạt dịch
  • / ´kli:nnis /, danh từ, sự sạch sẽ, sự trong sạch, Từ đồng nghĩa: noun, clarity , cleanliness , pureness , taintlessness
  • nền (đường) bêtông, lớp đệm (bằng) bêtông, lớp đệm bê tông, cement-concrete base (course), nền (đường) bêtông ximăng
  • Thành Ngữ:, to entertain a discourse upon something, (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) bàn về cái gì
  • Idioms: to have recourse to sth, nhờ đến việc gì
  • Thành Ngữ:, be yourself, hãy bình tĩnh, hãy tự nhiên
  • sông, suối, lòng sông, lòng suối, dòng chảy, lòng dẫn, lòng sông, natural water-course, lòng sông thiên nhiên
  • đập trụ chống bản phẳng, đập ambursen, đập trụ chống bản phẳng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top