Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn revision” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.998) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • trọng tâm, barycentric coordinates, tọa độ trọng tâm, barycentric subdivision, phân nhỏ trọng tâm
  • Idioms: to be held in derision by all, làm trò cười cho thiên hạ
  • khu vực khí hậu, miền khí hậu, vùng khí hậu, division into climatic region, sự phân vùng khí hậu
  • / fɔ:´nou /, Ngoại động từ .foreknew, .foreknown: biết trước, Từ đồng nghĩa: verb, anticipate , divine , envision , see
  • bộ trộn kênh, đa xử lý, bộ đa công, bộ dồn kênh, bộ ghép kênh, fdm ( frequency division multiplexer ), bộ đa công chia tần số, intelligent multiplexer, bộ đa công thông...
  • / 'ɔbitə /, phó từ, nhân tiện, oxford, dictumn. (pl. obiter dicta) 1 a judge's expression of opinionuttered in court or giving judgement, but not essential to thedecision and therefore without binding authority., anincidental remark. [l f. obiter...
  • phân chia mã, code division multiplexing, dồn kênh phân chia mã
  • / mʌltɪpleksɪŋ /, multiplexing, dồn, sự đa hợp, ghép kênh, bội phân, đa công, đa lộ, phối hợp, sự dồn kênh, statistical time division multiplexing (stdm), sự truyền đa công phân thời thống kê, stdm ( statisticaltime...
  • vành ơclit, division in an euclidian ring, phép chia trong vành ơclit
"
  • Toán & tin: thuật toán, angôrit, division algobrithm, thuật toán, euclid ?s algobrithm, thuật toán Ơclít
  • / a:´pedʒi:ou /, Danh từ: (âm nhạc) hợp âm rải, Từ đồng nghĩa: noun, division , flourish , roulade , scale
  • quảng cáo quốc gia, national advertising division, phòng quảng cáo quốc gia
  • Tính từ: thiết giáp, panzer division, sư đoàn thiết giáp, panzer troops, quân thiết giáp
  • bảng quyết định, decision table translator, bộ dịch bảng quyết định, limited-entry decision table, bảng quyết định nhập hạn chế, mixed entry decision table, bảng quyết định nhập hỗn hợp, multiple-hit decision...
  • / di´siʒən¸meikiη /, Kinh tế: đưa ra quyết định, quyết sách, consumer decision making, việc đưa ra quyết định của người tiêu dùng, collective decision-making, quyết sách tập thể,...
  • Tính từ: bất ngờ không dự tính trước, a spur-of-the moment decision, một quyết định bất ngờ không dự tính trước
  • Danh từ: sự do dự, sự phân vân, sự lưỡng lự, Từ đồng nghĩa: noun, hesitancy , indecision , indecisiveness...
  • ngày trao thầu, the date on which the decision to ward the contract is made by the competent person, là ngày người có thẩm quyền quyết định nhà thầu trúng thầu
  • / ´presi¸dentid /, Tính từ: có tiền lệ, được tiền lệ ủng hộ, a decision not precedented in english law, một quyết định chưa từng có trước đây trong luật pháp anh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top