Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn soar” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.062) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´glɔsərist /, danh từ, người soạn bảng chú giải, người soạn từ điển thuật ngữ; người soạn từ điển cổ ngữ; người soạn từ điển thổ ngữ,
"
  • kiểm soát cấu hình, configuration control board, bảng kiểm soát cấu hình
  • / ʌn´sweid /, Tính từ: không có định kiến, không có thành kiến, không bị kiểm soát, không bị ảnh hưởng,
  • / ´leviteit /, Động từ: bay lên; làm bay lên, Từ đồng nghĩa: verb, be suspended , defy gravity , drift , float , fly , hang , hover , rise , soar , lift , suspend
  • Thành Ngữ:, on the starboard beam, (hàng hải) bên phải tàu
  • / slə:p /, Danh từ: tiếng uống xì xụp, tiếng nhai nhóp nhép, tiếng soàm soạp (khi ăn uống), Ngoại động từ: (thông tục) nhai nhóp nhép; húp sùm sụp,...
  • / ʌn´editid /, Tính từ: không được thu thập và diễn giải, không được biên soạn, không được biên tập; không được chọn lọc, không bị cắt xén, không thêm bớt (tin của...
  • / 'kʌndʤərə /, Từ đồng nghĩa: noun, enchanter , juggler , mage , magician , sear , shaman , sorcerer , warlock , witch , wizard
  • / ʌn´mænidʒəbl /, Tính từ: khó kiểm soát, khó chế biến, khó gia công, khó bảo, cứng đầu/cứng cổ (trẻ con), khó làm chủ được, không làm chủ được (tình hình...), không...
  • / 'kʌnstəbl /, Danh từ: cảnh sát, công an, (sử học) nguyên soái; đốc quân, đốc hiệu, Từ đồng nghĩa: noun, chief constable, cảnh sát trưởng, special...
  • / ʌn´fri:z /, Ngoại động từ .unfroze, .unfrozen: làm cho tan ra, làm cho chảy ra, bãi bỏ, hủy bỏ (sự kiểm soát chính thức về (kinh tế)..), Nội động từ:...
  • viết tắt, hội đồng kiểm duyệt phim của anh ( british board of film censors),
  • / ´pres¸bɔ:d /, Xây dựng: bìa ép, Kỹ thuật chung: các tông, tấm ép, insulating pressboard, các tông cách điện
  • / ¸ʌnpri:´medi¸teitid /, Tính từ: không định trước, không suy tính trước, không chủ tâm, tự phát, không chuẩn bị, không sửa soạn trước, Từ đồng...
  • / ¸prɔfi´sɔ:riit /, danh từ, các giáo sư, tập thể giáo sư (của một trường đại học) (như) professorate,
  • / ´sɔrəl /, tính từ, có màu nâu hơi đỏ, danh từ, màu nâu hơi đỏ, con vật có màu nâu đỏ; ngựa hồng, hươu (nai) đực ba tuổi (như) sorel, (thực vật học) cây chút chí chua, cây chua me đất, a sorrel coat,...
  • / ´nait¸lɔη /, tính từ, suốt đêm, thâu đêm, a night-long search, cuộc lục soát suốt đêm
  • / ʌn´ɔkju¸paid /, Tính từ: nhàn rỗi, rảnh rỗi, không bận (thời gian), không có người ở, trống, bỏ không (đất...), (quân sự) không bị chiếm đóng, không chịu sự kiểm soát...
  • / ʌn´regju¸leitid /, Tính từ: lộn xộn, mất trật tự, không được kiểm soát, không được điều chỉnh, không được sắp đặt, không được chỉnh đốn (công việc...), không...
  • / ¸ʌnris´treind /, Tính từ: không điều độ, không chừng mực; vô độ, không bị kiềm chế, không bị kìm lại, không bị kiểm soát, không bị không bị chặn lại (cơn giận dữ..),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top