Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn terms” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.942) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hàng dỡ lên bờ, phẩm chất hàng đến, phẩm chất lên bờ, chất lượng xác định khi hàng dỡ lên bờ, landed quality term's, điều kiện phẩm chất hàng đến, landed quality terms, điều kiện phẩm chất hàng...
  • giao hàng tại xưởng, xuất xưởng (theo incoterms - các điều khoản thương mại quốc tế), giá giao tại nhà máy, ngoài danh bạ (nói về số điện thoại), thuậtngữthươngmạiquốctế (incoterm). người bán...
  • điều kiện tàu chợ, điều kiện vận phí gồm cả phí bốc dỡ, điều kiện chủ tàu chịu phí bốc dỡ, điều khoản tàu chợ, cif liner (terms), giá đến bờ cộng điều kiện tàu chợ
  • điều khoản mậu dịch, điều kiện mậu dịch, những điều kiện thương mại, những thuật ngữ thương mại, thuật ngữ thương mại, standard trade terms, điều kiện mậu dịch tiêu chuẩn, standard trade terms,...
  • / ´mid´tə:m /, danh từ, ( midterms) cuộc thi giữa năm học (hết học kỳ i), tính từ, giữa năm học; giữa nhiệm kỳ,
  • điều kiện thực tế, theo giá trị thực, theo hiện vật, in real terms, tính theo giá trị thực tế, in real terms, tính theo hiện vật
"
  • trọng lượng đến bờ, trọng lượng lên bờ, trọng lượng hàng dỡ lên bờ, landed weight terms, điều kiện trọng lượng đến bờ, landed weight terms, điều kiện trọng lượng lên bờ
  • chất lượng dỡ hàng lên bờ, chất lượng dỡ hàng lên bờ, landing quality terms, điều kiện về chất lượng dỡ hàng lên bờ, landing quality terms, điều kiện chất lượng dỡ hàng lên bờ
  • Thành Ngữ:, in terms of something ; in something terms, về mặt; dưới dạng
  • trả tiền khi hàng đến, arrival payment terms, điều kiện trả tiền khi hàng đến
  • số lượng dỡ lên bờ, số lượng đã bốc lên bờ, landed quantity terms, điều kiện số lượng dỡ lên bờ
  • trọng lượng hàng đến, arrival weight terms, điều kiện trọng lượng hàng đến
  • phẩm chất hàng đến, arrival quality terms, điều kiện về phẩm chất hàng đến
  • điều kiện hợp đồng, negotiation of contract terms, đàm phán điều kiện hợp đồng
  • đã chất hàng xuống tàu, đến tiếp sau, sẽ đến ngay, to arrive terms, điều kiện sẽ đến ngay
  • điều kiện dỡ lên bờ, điều kiện dỡ hàng lên bến, london landed terms, điều kiện dỡ lên bờ luân Đôn
  • các phương thức thanh toán giữa người mua và người bán, điều kiện trả tiền, arrival payment terms, điều kiện trả tiền khi hàng đến
  • Idioms: to be on fighting terms, cừu địch với nhau
  • Thành Ngữ:, in no uncertain terms, rõ ràng và mạnh mẽ, cả quyết
  • điều khoản và điều kiện, điều kiện (chung), thể thức, thể thức điều kiện (chung), general terms and conditions of sale, các điều kiện chung về bán, general terms and conditions, thể thức chung, terms and conditions...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top