Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn terms” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.942) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in´kwizitivnis /, danh từ, tính tò mò, tính hay dò hỏi; tính tọc mạch, Từ đồng nghĩa: noun, curiousness , interest
  • / ´brɔηki¸oul /, Danh từ: nhánh cuống phổi nhỏ, tiểu phế quản, Y học: tiểu phế quản, terminal bronchiole, tiểu phế quản tận, respiratory bronchiole,...
  • / ´gʌtsi /, Tính từ: gan góc, dũng cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, courageous , determined , gallant ,...
  • / ,intə'mi:dieitə /, Danh từ: người làm môi giới, người làm trung gian, người hoà giải, Từ đồng nghĩa: noun, broker , interceder , intercessor , intermediary...
  • / 'kælkjuleitid /, Tính từ: xem calculate, Từ đồng nghĩa: adjective, a calculated insult, một lời sỉ nhục có tính toán từ trước, computed , reckoned , determined...
  • / 'ɑ:ftəmæθ /, Danh từ: (như) after-grass, hậu quả, kết quả (thường) là tai hại, Từ đồng nghĩa: noun, the aftermath of war, hậu quả của...
  • / spə:m /, Danh từ, số nhiều .sperm, sperms: (sinh vật học) tinh dịch; chất dịch chứa tinh trùng của giống đực làm thụ thai, như spermatozoon, Kỹ thuật chung:...
  • / di´libəritli /, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, advisedly , after consideration , apurpose , by design , calculatingly , consciously , designed , determinedly...
  • / 'sɜ:kəmstəns /, hoàn cảnh, tình huống, trường hợp, family circumstances, hoàn cảnh gia đình, under the circumstances, xét vì hoàn cảnh, technical circumstances, các tình huống kỹ thuật, critical circumstances determination,...
  • / i¸rædi´keiʃən /, danh từ, sự nhổ rễ, sự trừ tiệt, Từ đồng nghĩa: noun, annihilation , elimination , destruction , clearance , liquidation , purge , removal , riddance , extermination , extinction...
  • / di´mit /, Động từ: xin thôi việc; thôi việc; từ chức, Từ đồng nghĩa: verb, leave , resign , terminate , abandon , cede , forswear , hand over , quitclaim , relinquish...
  • kiểm tra khối, sự kiểm tra khối, kiểm tra ký tự khối, bcc ( blockcheck character ), ký tự kiểm tra khối, block check character (bcc), ký tự kiểm tra khối, block check procedure, thủ tục kiểm tra khối, intermediate...
  • / 'sʌndri /, Tính từ: lặt vặt, tạp nhạp, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to talk of sundry matters, nói...
  • chu trình trễ, con đỉa từ trễ, vòng từ trễ, vòng b/h, vòng (từ) trễ, vòng trễ, vòng trễ từ, incremental hysteresis loop, vòng từ trễ nhỏ, incremental hysteresis loop, vòng từ trễ nhỏ, ferroelectric hysteresis...
  • / dis´pæʃən /, danh từ, thái độ thản nhiên, lãnh đạm; sự không có dục vọng, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disinterest , disinterestedness , dispassionateness , equitableness , fair-mindedness...
  • / ɔbdʒek´tiviti /, tính khách quan, như objectiveness, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disinterest , disinterestedness , dispassion , equality , equitableness , indifference , neutrality , open-mindedness...
  • công ty nhà, Chứng khoán: hiệp hội nhà ở, building-society interest, tiền lãi trả cho công ty nhà, building-society interest, tiền lãi từ công...
  • liên tầng, giữa các tầng, interstage coupling, sự ghép liên tầng, interstage transformer, máy biến áp liên tầng, transformer interstage, bộ biến thế liên tầng, transformer...
  • công ích, preference of public interest, ưu tiên công ích, public interest advertising, quảng cáo công ích
  • điện trở âm, negative resistance amplifier, bộ khuếch âm điện trở âm, negative resistance characteristic, đặc trưng điện trở âm, negative resistance characteristic, đặc tuyến điện trở âm, negative resistance diode,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top