Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn well” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.974) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: nguồn suối, (nghĩa bóng) nguồn, thiết bị đầu giếng, đầu giếng, well head assembly, bộ thiết bị đầu giếng, minimum well-head...
"
  • Thành Ngữ:, to bode well/ill, o augure well/ill for sb/sth
  • lý thuyết điện từ maxwell,
  • cầu maxwell-wien,
  • dòng điện dịch, dòng điện dịch maxwell,
  • giếng bơm nén, gas input well, giếng bơm nén khí
  • Thành Ngữ:, to wear well, dùng bền, bền
  • Thành Ngữ:, fucking well, dứt khoát, đương nhiên, choi tot
  • giếng khoan, giếng khoan (đường kính lớn), hand-drilled well, giếng khoan tay
  • Thành Ngữ:, to sit well, ngồi đúng tư thế (trên mình ngựa)
  • giếng thấm, giếng hút, giếng hút nước, giếng thấm nước, water-absorbing well, giếng hút nước
  • sự thử oxi hóa, phép thử ôxi hóa, thử ôxy hoá, slight oxidation test, phép thử ôxi hóa sligh (dầu bôi trơn tinh chế), welland oxidation test, phép thử ôxi hóa welland
  • biểu đồ maxell, biểu đồ macxoen-cremona, biểu đồ maxwell,
  • Thành Ngữ:, to swell like a turkey-cock, vênh vênh váo váo, lên mặt tay đây
  • Thành Ngữ:, to promise well, có triển vọng tốt
  • Thành Ngữ:, to swell with indignation, tức điên người
  • giếng bơm nén, giếng nạp nước, giếng phun, giếng thoát nước, giếng thu, gas injection well, giếng bơm nén khí
  • Danh từ: giếng dầu, giếng, ngăn chứa dầu, ngăn chứa dầu, giếng dầu, have you seen an oil-well  ?, bạn có bao giờ thấy một cái...
  • / ´wɔtərəb¸zɔ:biη /, Kỹ thuật chung: hút ẩm, hút nước, water-absorbing well, giếng hút nước
  • Thành Ngữ:, as well as, well, như, cũng như, chẳng khác gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top