Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gặp” Tìm theo Từ | Cụm từ (33.028) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đập tràn cấp cứu, đập tràn ngập, đường tràn khẩn cấp, máng tràn khẩn cấp,
  • / 'siηgə,pɔ:r /, vị trí: cộng hòa singapore (republic of singapore), là quốc gia nhỏ nhất của Đông nam Á, nằm phía nam của bán đảo malaysia, phía nam bang johor của liên bang malaysia và phía bắc đảo riau của...
  • cửa lưới gà, cánh cửa gập, automatic flap gate, cửa lưỡi gà tự động
  • / praud /, Tính từ .so sánh: ( + of) kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc, tự hào; hãnh diện; tự trọng; đáng tự hào, lộng lẫy, huy hoàng, uy nghi, hùng vĩ, tràn ngập, ngập...
  • Tính từ: bị sét đánh, (nghĩa bóng) sửng sờ, kinh ngạc, Từ đồng nghĩa: adjective, agape , aghast , astounded...
  • / ə´geip /, tính từ, há hốc mồm ra (vì kinh ngạc), Từ đồng nghĩa: adverb, mouth agape with astonishment, mồm há hốc ra vì kinh ngạc, ajar , amazed , astonished , awestruck , confounded , open...
  • / ´poul¸æks /, danh từ, búa đồ tể, búa tạ, rìu giết thịt (ở lò mổ), (sử học) rìu chiến (trong chiến tranh), ngoại động từ, Đánh bằng búa tạ, giết bằng rìu, làm cho (ai) dồn dập, ngạc nhiên, ngập...
  • / ´ga:tə /, Danh từ: nịt bít tất, ( the garter) cấp tước ga-tơ (cao nhất trong hàng hiệp sĩ ở anh); huy hiệu cấp tước ga-tơ, Ngoại động từ: nịt...
  • cửa đi cánh gấp, cửa ngắm, cửa xếp, cửa gấp, lỗ ngắm,
  • sự ngừng lại rất gấp, sự thắng gấp, chỗ dừng tàu khẩn cấp, sự dừng máy khẩn cấp,
"
  • công việc gấp, nhiệm vụ khẩn cấp, việc gấp,
  • / səb´mə:dʒd /, Tính từ: chìm; ngập; ở dưới mặt biển.., Cơ - Điện tử: (adj) bị chìm ngập, ngập, Hóa học & vật liệu:...
  • / ´fouldə /, Danh từ: bìa tin, dụng cụ gập giấy, bìa cứng (làm cặp giấy), ( số nhiều) kính gấp, tài liệu (bảng giờ xe lửa...) gập, tài liệu xếp, Xây...
  • Thành Ngữ:, to drop across, tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp
  • be up against someone,something: gặp khó khăn, gặp trở ngại, bị cản trở. khi bạn be up against với một tình huống, một người hay một nhóm người, thì chúng (họ) sẽ cản trở bạn, gây khó khăn để bạn...
  • / kəʊm /, Danh từ: cái lược, (ngành dệt) bàn chải len, lỗ tổ ong, mào (gà), cock's comb, mào gà, Đỉnh, chóp, ngọn đầu (núi, sóng...), (nghĩa bóng) tính kiêu ngạo, Ngoại...
  • / geip /, Danh từ: cái ngáp, sự há hốc miệng ra mà nhìn, sự há hốc miệng ngạc nhiên, sự há rộng miệng, Nội động từ: ngáp, ( + at) há hốc miệng...
  • / d'elju:dz /, Danh từ: trận lụt lớn; đại hồng thuỷ, sự tràn ngập, sự tới tấp, sự dồn dập, Ngoại động từ: làm tràn ngập, dồn tới tấp,...
  • Thành Ngữ:, we reap as we sow, gieo gì gặt nấy; ở hiền gặp lành, ở ác gặp ác
  • / ˈdʒʌŋkʃən /, Danh từ: sự nối liền, sự gặp nhau, mối nối, chỗ nối; chỗ gặp nhau (của các con đường...), (ngành đường sắt) ga đầu mối (nơi các đường xe lửa gặp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top