Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gặp” Tìm theo Từ | Cụm từ (33.028) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / səb´mə:dʒ /, Ngoại động từ: dìm, nhấn chìm, Áp đảo; tràn ngập; hoàn toàn phủ kín, làm ngập nước, làm lụt, Nội động từ: lặn, chìm (tàu...
  • / ´twi:zəz /, Danh từ số nhiều: cái kẹp, cái nhíp (để nhổ lông, gắp vật nhỏ), Điện lạnh: cái nhíp, gắp, Kỹ thuật chung:...
  • làm ngập nước, đánh chìm (tàu, thuyền), Ngoại động từ: làm ngập nước; đánh chìm (tàu), làm cho lầy lội, ngâm; đầm; làm ướt,...
  • / ¸dju:pli´keiʃən /, Danh từ: sự sao lại, sự sao lục, sự làm thành hai bản, sự gấp đôi, sự nhân đôi, Toán & tin: sự sao chép; sự tăng gấp...
  • / tʌk /, Danh từ: nếp gấp (ở quần áo, để trang trí, để làm cho nó nhỏ hơn..), (thông tục) bánh kẹo, Ngoại động từ: kéo, gấp, lộn mép, viền...
  • / swɔmp /, Danh từ: Đầm lầy, vũng lầy, Ngoại động từ: làm ngập nước, làm sũng nước, làm ướt đẫm, tràn ngập, che khuất; làm mất tác dụng,...
  • thang gấp mang đi được và gấp được, có bậc chứ ko phải là thanh ngang và thường có một chỗ đứng hẹp ở trên đỉnh,
  • / pli:t /, Danh từ: nếp gấp, li; vết khâu (ở vải, quần áo) (như) plait, Ngoại động từ: xếp nếp, tạo ra những nếp gấp ở (cái gì) (như) plait,...
  • ngáp,
  • Nghĩa chuyên ngành: có thể gặp rủi ro, có thể gặp rủi ro (về những hàng hóa được bảo hiểm), có nguy cơ rủi ro, Từ đồng nghĩa: adjective, at...
  • / ´premə¸tjuə /, Tính từ: sớm (xảy ra trước thời gian mong đợi); đẻ non (trẻ con), hấp tấp, vội vã (hành động quá gấp gáp), Kinh tế: chín đầu...
"
  • tưới ngập,
  • tưới ngập,
  • dòng ngập,
  • quá gấp,
  • tưới ngập,
  • ghế gập,
  • bàn gập,
  • kim gập,
  • thước gấp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top