Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gặp” Tìm theo Từ | Cụm từ (33.028) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to bridge the gap, lấp cái hố ngăn cách; nối lại quan hệ
  • Thành Ngữ:, to bridge a gap, lấp hố ngăn cách, nối lại quan hệ
  • bugi (động cơ), bugi, bugi đánh lửa, nến đánh lửa, sparking plug cable cover strip, dải phủ cáp bugi, sparking plug cable or loom separator, bộ tách bóng hay cáp bugi, sparking plug gap, khe bugi đánh lửa, sparking plug point,...
  • /'rʌ∫ə/, Quốc gia: nước nga, liên bang nga, đất nước trải dài từ châu Á sang châu Âu, là đất nước lớn nhất thế giới với diện tích gần gấp 2 lần nước lớn thứ nhì...
  • / ´deindʒərəs /, Tính từ: nguy hiểm; hiểm nghèo, nguy ngập, nguy cấp (bệnh), nham hiểm, lợi hại, dữ tợn, Xây dựng: hại, Kỹ...
  • Danh từ: cạnh sắc của dao cạo, dãy núi sắc cạnh, Đường phân chia rõ rệt, giới hạn rõ rệt, hoàn cảnh gay go, tình thế nguy ngập,...
  • / ´traiiη /, Tính từ: nguy ngập, gay go, khó khăn, làm mệt nhọc, làm mỏi mệt, khó chịu, phiền phức, quất rầy, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´æηʃəs /, Tính từ: Áy náy, lo âu, lo lắng, băn khoăn, Ước ao, khao khát; khắc khoải, Đáng lo ngại, nguy ngập, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Nghĩa chuyên nghành: temporal áp suất dương lớn nhất trong môi trường có sóng xung siêu âm truyền qua. nó được biểu diễn bởi pascal hay megapascal, temporal áp suất dương lớn nhất...
"
  • / ʌη´kɔmn /, Tính từ: không thông thường, bất thường, hiếm, ít gặp, ít thấy, rất gần, sát, thái quá, kỳ lạ, khác thường, Đặc biệt; đáng chú ý; phi thường, Phó...
  • / flʌʃ /, Tính từ: bằng phẳng, ngang bằng, tràn đầy, chứa chan, đầy dẫy; nhiều tiền lắm của, tràn ngập, tràn đầy (sông), (từ mỹ,nghĩa mỹ) hồng hào, đỏ ửng, (từ mỹ,nghĩa...
  • / 'ælgə, 'ælgi /, (thực vật) tảo, tảo, Từ đồng nghĩa: noun, thực vật đơn giản không có rễ, phát triển tỉ lệ với lượng chất dinh dưỡng có sẵn trong vùng nước ngập...
  • / ´gæs¸fild /, Điện lạnh: chứa đầy khí, Kỹ thuật chung: chứa khí, gas-filled cable, cáp chứa đầy khí, gas-filled cable, cáp chứa khí, gas-filled detector...
  • / ´megə /, triệu; mêga, thật to lớn, Điện: mega, mêga, megabyte, mêgabai, megastar, siêu sao (điện ảnh) (sân khấu)
  • / ˈkrɪtɪkəl /, Tính từ: phê bình, phê phán, trí mạng, hay chỉ trích, hay chê bai; có ý kiến chống lại; khó tính, khó chiều, phản biện, nguy cấp, nguy ngập, nguy kịch, (vật lý);...
  • lưỡng cực nửa sóng, ăng ten lưỡng cực, ăng ten ngẫu cực, half-wave dipole antenna, ăng ten lưỡng cực nửa sóng, folded-dipole antenna, ăng ten lưỡng cực gấp, half-wave dipole antenna, ăng ten lưỡng cực nửa sóng,...
  • / mis´giv /, Ngoại động từ .misgave: gây lo âu, gây phiền muộn, gây nghi ngại; gây nghi ngờ, one's mind misgives one, lòng đầy nghi ngại, mis'geiv, is'givn, my heart misgives me that ..., lòng...
  • / 'preʃə /, Danh từ: sức ép, áp lực ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), áp suất, sự đè nặng, sự ép buộc, sự thúc bách; cảnh quẩn bách, sự vội vã, sự cấp bách, sự gấp,...
  • / flæp /, Danh từ: nắp (túi, phong bì, mang cá...), vành (mũ); cánh (bàn gấp); vạt (áo); dái (tai), sự đập, sự vỗ (cánh...), cái phát đen đét, cái vỗ đen đét, (thông tục) sự...
  • / ´waid¸oupn /, tính từ, mở rộng, trống, trống trải, (từ mỹ,nghĩa mỹ) không hạn chế chơi bời rượu chè (thành phố), Từ đồng nghĩa: adjective, agape , ajar , expansive , exposed...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top