Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Give the facts” Tìm theo Từ | Cụm từ (52.637) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / dou´neitə /, Điện tử & viễn thông: đono, Từ đồng nghĩa: noun, benefactor , benefactress , contributor , giver
  • / ´wel´faundid /, như well-grounded, Kinh tế: có căn cứ, có đủ căn cứ, có đủ lý do, Từ đồng nghĩa: adjective, based on hard data , based on hard facts , factual...
  • / fækt /, Danh từ: việc, sự việc, sự thật, sự kiện, thực tế, cơ sở lập luận, Cấu trúc từ: in fact, facts and figures, facts speak for themselves, accessory...
  • / mis´giv /, Ngoại động từ .misgave: gây lo âu, gây phiền muộn, gây nghi ngại; gây nghi ngờ, one's mind misgives one, lòng đầy nghi ngại, mis'geiv, is'givn, my heart misgives me that ..., lòng...
  • / ´beni¸fæktris /, danh từ, người làm ơn; ân nhân (đàn bà), người làm việc thiện (đàn bà), Từ đồng nghĩa: noun, benefactor , contributor , donator , giver
  • / 'beibi,sitə /, danh từ, người giữ trẻ hộ ( (cũng) gọi là sitter), Từ đồng nghĩa: noun, nanny , mother 's helper , au pair , caregiver , day-care provider , child-care worker , governess
  • Thành Ngữ:, facts speak for themselves, sự thật tự nó phơi bày rành rành
  • Từ đồng nghĩa: adjective, verb, imitation , manmade , mock , synthetic , artificial , assumed , counterfeit , derivative , factitious , fake , fictitious , imitated , phony , sham, concoct , copy , counterfeit...
  • / 'givən /, Động tính từ quá khứ của .give: Tính từ: Đề ngày (tài liệu, văn kiện), cụ thể, đã được nhắc tới, chỉ định, có liên quan, (chính)...
  • Idioms: to be acquainted with facts of the case, hiểu rõ vấn đề
"
  • Thành Ngữ:, to fling facts in somebody's teeth, đưa việc ra để máng vào mặt ai
  • danh từ, việc đã rồi, Từ đồng nghĩa: noun, to present someone with a fait accompli, đặt ai trước sự đã rồi, a truth , accomplished fact , certainty , cold hard facts , done deal , done deed...
  • người tổ chức, nhân viên liên hệ, a convenor is a trade union official who organizes the union representatives at a particular factory., a convenor is someone who convenes a meeting.
  • Thành Ngữ:, facts and figures, thông tin đầy đủ, thông tin chính xác
  • / giv /, Động từ.gave, .given: cho, biếu, tặng, ban, cho, sinh ra, đem lại, nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả (tiền...); trao đổi, (đi đôi...
  • / 'næni /, Danh từ: người giữ trẻ, bà vú, vú em, Từ đồng nghĩa: noun, au pair , baby-sitter , governess , nursemaid , wet nurse , caregiver , maidservant , nurse,...
  • độ hao hụt, chỗ hư hỏng, khuyết tật, sai sót, classification of defects, sự phân loại khuyết tật, hearing defects, khuyết tật thính giác, manufacturing defects analyser...
  • Danh từ riêng: từ viết gọn (informal) của tên (given name) montgomery hoặc montague, Cấu trúc từ: the full monty, tất cả, trọn gói, mọi thứ (được mong...
  • đường mía, đường mía, sacaroza, cane sugar factory, nhà máy đường mía, cane sugar house, những xí nghiệp đường mía, cane-sugar manufacture, sự sản xuất đường mía
  • Phó từ: tham lam, malefactors always live avariciously, kẻ bất lương bao giờ cũng sống tham lam
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top