Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “In the bosom” Tìm theo Từ | Cụm từ (147.858) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • proteìn ribosom,
"
  • arn ribosome,
  • như embosom,
  • Tính từ: bị bao quanh, a village embosomed in bamboos, làng có luỹ tre bao quanh
  • adn ribosome,
  • / ˈfɪnɪʃt /, Tính từ: hoàn tất, hoàn thành, Cấu trúc từ: without any doubt , he's finished, after last week 's discord , everything is finished between these two bosom...
  • Thành Ngữ:, to warm ( cherish ) a snake in one's bosom, nuôi ong tay áo
  • / 'enviəsli /, Phó từ: thèm muốn, ganh tị, lăm le, he looked enviously at his bosom-friend, anh ta nhìn người bạn thân một cách ganh tị
  • / im´buzəm /, Ngoại động từ: Ôm vào ngực, bao quanh, Từ đồng nghĩa: verb, trees embosom the house, cây cối bao quanh nhà, clasp , enfold , hold , hug , press...
  • / kə:´veiʃəs /, Tính từ: (nói về phụ nữ) tròn trịa, đẫy đà, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bosomy...
  • / ʌn´buzəm /, Ngoại động từ: thổ lộ; bày tỏ; bộc bạch, mở ra, Hình Thái Từ:, to unbosom oneself, thổ lộ tâm can
  • Idioms: to take to one 's bosom, lấy làm vợ
  • Thành Ngữ:, to take someone to one's bosom, lấy làm vợ
  • Thành Ngữ:, after last week's discord , everything is finished between these two bosom friends, sau cuộc xích mích tuần rồi, giữa hai người bạn tri kỷ này không còn gì nữa
  • / ,kɔnfi'dænt /, danh từ, bạn tâm tình, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acquaintance , adherent , adviser , alter ego , amigo , bosom buddy , companion ,...
  • / ¸saikousə´mætik /, Tính từ: (thuộc) bệng căng thẳng thần kinh, (thuộc) thần kinh (của cơ thể), Y học: thuộc tâm thần cơ thể, psychosomatic medicine,...
  • Danh từ: (sinh vật học) nhiễm sắc thể, Hóa học & vật liệu: thể nhiễm sắc, Y học: nhiễm sắc thể, chromosome arm,...
  • bozon, intermediate boson, bozon trung gian, weak boson, bozon yếu, z-boson, bozon z
  • Tính từ: (hoá học) nhị trùng, sinh học) đối xứng hai bên; hai phần, đimeric, dimeric chromosome, thể nhiễm sắc đối xứng hai bên
  • Nghĩa chuyên ngành: bệnh ngủ (bệnh trypanosoma), Từ đồng nghĩa: noun, african sleeping sickness , encephalitis , encephalitis lethargica , narcolepsy , trypanosomiasis,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top