Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Indebtment” Tìm theo Từ | Cụm từ (378) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thu nhập đầu tư, franked investment income, thu nhập đầu tư đã nộp thuế, franked investment income, thu nhập đầu tư được miễn thuế, investment income surcharge, đảm phụ thu nhập đầu tư, investment income surcharge,...
  • chưng khoán ngắn hạn, chứng khoán ngắn hạn, short term securities investment, đầu tư chứng khoán ngắn hạn, short term securities investment, đầu tư chứng khoán ngắn hạn
  • quỹ tín thác đầu tư đi vay vốn, ủy thác đầu tư, diamond investment trust, quỹ ủy thác đầu tư vào kim cương, municipal investment trust (mit), ủy thác đầu tư trái phiếu đô thị, open-end investment trust, công...
  • đầu tư quốc tế, ngân hàng Đầu tư quốc tế, international investment bank, ngân hàng đầu tư quốc tế, international investment trust, tín thác đầu tư quốc tế
  • thượng hạng, blue chip investment, đầu tư thượng hạng, blue-chip investment, đầu tư chứng khoán thượng hạng, blue-chip share, cổ phiếu thượng hạng, blue-chip share, chứng khoán thượng hạng
"
  • ngân hàng đầu tư, european investment bank, ngân hàng đầu tư châu Âu, international investment bank, ngân hàng đầu tư quốc tế
  • Danh từ: công ty đầu tư, Kinh tế: công ty đầu tư, diversified investment company, công ty đầu tư đa dạng, income investment company, công ty đầu tư kiếm...
  • chương trình đầu tư, chương trình đầu tư, capital investment program, chương trình đầu tư cơ bản
  • nghiệp vụ ngân hàng đầu tư, investment banking (securities) business, doanh nghiệp nghiệp vụ ngân hàng đầu tư
  • vốn phân loại, vốn tách đôi, split capital investment trust, công ty tín thác đầu tư có vốn tách đôi
  • đầu tư cố định, gross fixed investment, tổng ngạch đầu tư cố định
  • đầu tư song phương, bilateral investment treaty, hiệp định đầu tư song phương
  • được yết giá, quoted companies, các công ty được yết giá, quoted company, công ty được yết giá, quoted investment, đối tượng đầu tư được yết giá, quoted securities,...
  • phân tích đầu tư, capm approach to investment analysis, phương pháp sử dụng phương trình capm để phân tích đầu tư
  • chiến lược đầu tư, investment strategy committee, ủy ban chiến lược đầu tư
  • Từ đồng nghĩa: noun, beleaguerment , blockade , investment
  • câu lạc bộ đầu tư, câu lạc bộ đầu tư (investment club),
  • chứng khoán đầu tư, sale of investment securities, bán chứng khoán đầu tư
  • phẩm cấp đầu tư, investment grade bond, trái phiếu phẩm cấp đầu tư
  • đầu tư ngắn hạn, provision for short term investment, dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top