Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mobil” Tìm theo Từ | Cụm từ (355) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˌloʊkəˈmoʊʃən /, Danh từ: sự di động, sự vận động, Từ đồng nghĩa: noun, action , mobileness , mobility , motion , moving , progression , travel , travelling,...
  • dịch vụ di động, land mobile service, dịch vụ di động trên bộ, land mobile service (lms), dịch vụ di động mặt đất, maritime mobile service, dịch vụ di động hàng hải, metropolitan service area/mobile service area...
"
  • danh từ, số nhiều, Đồ vật, res immobilis, bất động sản, res mobilis, động sản
  • Nghĩa chuyên ngành: thư viện cho mượn (sách), Từ đồng nghĩa: noun, bookmobile , circulating library , county library , mobile library , municipal library , school library...
  • Danh từ: (viết tắt) của royalỵautomobileỵclub câu lạc bộ ô tô hoàng gia,
  • như immobilize,
  • như immobilization, sự làm bất động, sự làm gây mê (súc vật tước khi mổ),
  • đường hầm vận chuyển, hầm giao thông, automobile traffic tunnel, hầm giao thông cho ô tô
  • viết tắt, hội người cai rượu ( alcoholics anonymous), hội ô tô ( automobile association), abampe, ampe hệ từ,
  • điện thoại cầm tay, điện thoại di động, improved mobile telephone service (imts), dịch vụ điện thoại di động cải tiến, mobile telephone exchange (mtx), tổng đài điện thoại di động, mobile telephone service, dịch...
  • Danh từ số nhiều: Đồ đạc; đồ gỗ, (pháp lý) động sản, động sản, movables and immobile account, tài khoản động sản và bất động...
  • / di:'mist /, Động từ: gạt bỏ sương mù, hình thái từ: làm tan sương, gạt sương, to demist the windscreen of an automobile, gạt bỏ sương mù ra khỏi kính...
  • Tính từ: không thể dời chổ, không thể di động; không thể di chuyển, Từ đồng nghĩa: adjective, immobile...
  • / ,ei ei 'ei /, viết tắt, hội thể thao không chuyên ( amateur athletic association), hiệp hội xe hơi mỹ ( american automobile association), trái phiếu được sắp hạng cao nhất về mức an toàn,
  • Danh Từ: tắc nghẽn giao thông, Từ Đồng Nghĩa: noun, barrier , blockage , bottleneck , clog , congestion , impasse , logjam , obstacle , stoppage , immobilization , jam,...
  • / ´stɔk¸stil /, tính từ, bất động; không nhúc nhích, Từ đồng nghĩa: adjective, to stand stock-still, đứng bất động, đứng yên không nhúc nhích, immobile , stationary , still , unmoving,...
  • dịch vụ điện thoại, mobile telephone service, dịch vụ điện thoại di động, plain old telephone service (pots), dịch vụ điện thoại cũ, public mobile telephone service (pmts), dịch vụ điện thoại di động công cộng,...
  • thiết bị di động, international mobile equipment identity (imei), danh tính thiết bị di động quốc tế, maintenance entities (tmn) or mobile equipment (me), các cơ cấu bảo dưỡng (tmn) hoặc thiết bị di động
  • cần trục tự hành, cần trục ô tô, máy trục tự hành, máy trục di động, xe cẩu, xe nhấc hàng, mobile crane with pile driver, máy đóng cọc kiểu cần trục ô tô, boom and jib mobile crane, máy trục (di động) có...
  • Thành Ngữ:, air mobile cavalry, kỵ binh bay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top