Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mobil” Tìm theo Từ | Cụm từ (355) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chứng ban do monilia,
  • / ¸æni´mɔfiləs /, Tính từ: (thực vật học) truyền phấn nhờ gió, Y học: thụ phấn nhờ gió,
  • / ¸θə:mouilek´trisiti /, Danh từ: nhiệt điện, Toán & tin: (vật lý ) nhiệt điện, Điện: nhiệt điện học, Kỹ...
  • / di¸moubilai´zeiʃən /, danh từ, sự giải ngũ; sự phục viên,
  • / ʌm´bili¸fɔ:m /, tính từ, có hình rốn, có dạng rốn,
  • / ¸entə´mɔfiləs /, Tính từ: (thực vật học) do sâu bọ truyền phấn,
  • / ´tə:mɔil /, Danh từ: sự rối loạn, sự náo động, sự xôn xao, sự hỗn độn; tình trạng nhốn nhá, tình trạng lộn xộn, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / in´flæməbəlnis /, như inflammability, Địa chất: tính dễ cháy, tính cháy được,
  • giới hạn trên, giới hạn trên, upper limit of inflammability, giới hạn trên bốc cháy
  • / hi:´mætou¸blæst /, danh từ, cũng haemoblast, tế bào máu còn non,
  • / ¸moubilai´zeiʃən /, Danh từ: sự huy động, sự động viên, Kinh tế: chuyển thành tiền mặt, huy động, sự huy động (vốn), sự huy động (vốn...),...
  • / mɔ´biliti /, Danh từ: tính chuyển động, tính di động; tính lưu động, tính hay thay đổi, tính dễ biến đổi, tính biến đổi nhanh, Toán & tin:...
  • / ¸flæmə´biliti /, Danh từ: tính bốc cháy được; tính dễ bốc cháy, Điện: tính bắt lửa, surface flammability, tính dễ bốc cháy bề mặt
  • Danh từ số nhiều của .umbilicus:,
  • Thành Ngữ:, to toil and moil, làm đổ mồ hôi nước mắt
  • / ´kʌstəm¸bilt /, tính từ, chế tạo theo sự đặt hàng riêng, Từ đồng nghĩa: adjective, a custom-built car, ô tô chế tạo theo sự đặt hàng riêng, customized , custom-made , made-to-order...
  • / ¸ʌm´bilikəl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) rốn; gần rốn, có liên quan đến rốn, (thông tục) bên mẹ, bên ngoại, (nghĩa bóng) ở giữa, ở vị trí trung tâm, Toán...
  • / mɔil /, Danh từ: sự lao lực; công việc lao lực, sự hỗn loạn, sự lộn xộn, Nội động từ: lao lực, Kỹ thuật chung:...
  • / ¸a:tə´raitis /, Danh từ: (y học) bệnh viêm động mạch, Y học: viêm động mạch, arteritis detormans, viêm động mạch biến dạng, arteritis umbilicalis,...
  • / ´hə:li¸bə:li /, Danh từ: cảnh ồn ào huyên náo; cảnh hỗn độn náo động, Từ đồng nghĩa: noun, turmoil , turbulence , confusion , uproar , tumult , action...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top