Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Moeurs” Tìm theo Từ | Cụm từ (498) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hàng (gạch) xây, harmonic course of masonry, hàng (gạch) xây đều
"
  • Thành Ngữ:, please yourself, xin cứ làm theo ý mình
  • Idioms: to have recourse to sth, nhờ đến việc gì
  • Thành Ngữ:, in course, đang diễn biến
  • Từ đồng nghĩa: noun, engrossment , immersion , preoccupation , prepossession
  • Thành Ngữ:, one's waking hours, lúc tỉnh giấc tàn canh
  • Thành Ngữ:, course of nature, lệ thường, lẽ thường
  • / ,kɔnvə'sei∫ənist /, Từ đồng nghĩa: noun, confabulator , discourser , talker
  • Thành Ngữ:, yours truly, lời kết thúc thư (bạn chân thành của)
  • Thành Ngữ:, by course of, theo thủ tục (lệ) thông thường
  • Thành Ngữ:, to keep regular hours, dậy ngủ đúng giờ giấc
  • như somerset,
  • Thành Ngữ:, be yourself, hãy bình tĩnh, hãy tự nhiên
  • Idioms: to be out of humour, gắt gỏng, càu nhàu
  • Idioms: to have recourse to strong action, dùng đến thủ đoạn áp bức
  • Thành Ngữ:, to sail under false colours, (hàng hải) treo cờ giả
  • Thành Ngữ:, yours ever, bạn thân của anh (công thức cuối thư)
  • Thành Ngữ:, fortune favours the bold, có gan thì làm giàu
  • Thành Ngữ:, to take one's own course, làm theo ý mình
  • Thành Ngữ:, yours affectionately, chào thân mến (ở cuối bức thư)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top