Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Moeurs” Tìm theo Từ | Cụm từ (498) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / i´næmə /, Ngoại động từ: làm cho yêu, làm cho phải lòng, làm say mê, làm ham mê, hình thái từ:, to be enamoured of somebody, phải lòng ai, to be enamoured...
  • giờ làm việc, số giờ làm việc, thời gian làm việc, thời gian làm việc, giờ làm việc, labour , restriction of working hours, hạn chế giờ làm việc trong lao động, restriction on working hours, hạn chế về giờ...
  • Thành Ngữ:, to show one's colours , to stick to one's colours, trung thành, kiên định (với ý định của mình, với đảng phái...)
  • / ´sʌmə¸sɔ:lt /, Danh từ: sự nhảy lộn nhào; cú nhảy lộn nhào, Nội động từ: nhảy lộn nhào, ' s—m”set somerset, s—m”set, double somersault, sự...
  • / 'tju:mə /, như tumor, Y học: khối u, phantous tumour, khối u ma quái, tumour lethal dose, liều diệt khối u
  • như armourer,
  • như ill humour,
  • như rumoured,
  • / ´sʌmə¸sɔ:lt /, như somersault,
  • Thành Ngữ:, deep mourning, đại tang
"
  • kẹp bông băng foerster,
  • / ´glæmə /, như glamour,
  • Thành Ngữ:, one's true colours, bộ mặt thực
  • danh từ, số nhiều petits fours, bánh gatô nhỏ,
  • Idioms: to be with the colours, tại ngũ
  • Từ đồng nghĩa: noun, conversationist , discourser , talker
  • Thành Ngữ:, out of hours, ngoài giờ làm việc
  • Thành Ngữ:, the game is yours, anh thắng cuộc
  • Thành Ngữ:, in the course of, trong khi
  • Idioms: to go out of mourning, mãn tang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top